Bản dịch và Ý nghĩa của: カンニング - kanningu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật カンニング (kanningu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kanningu

Kana: カンニング

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

カンニング

Bản dịch / Ý nghĩa: xảo quyệt; gian lận

Ý nghĩa tiếng Anh: cunning;cheat

Definição: Định nghĩa: Rủi ro trong kỳ thi, trận đấu, v.v.

Giải thích và từ nguyên - (カンニング) kanningu

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một hình thức gian lận hoặc gian lận trong các bài kiểm tra hoặc bài kiểm tra của trường. Từ này có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Anh "xảo quyệt", có nghĩa là xảo quyệt hoặc thông minh. Việc thực hành Kan -ting (カンニング) được coi là bất hợp pháp và phi đạo đức ở Nhật Bản, và những sinh viên là Pegos Kan -ting có thể phải đối mặt với những hậu quả nghiêm trọng, chẳng hạn như trục xuất trường học. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục và là một chủ đề phổ biến trong các bộ phim và phim của Nhật Bản về sinh viên.

Viết tiếng Nhật - (カンニング) kanningu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (カンニング) kanningu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (カンニング) kanningu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

不正行為; 詐欺; インチキ; ごまかし; 不正取得; 策略; 詐取; 不正手段; 不正行為; 悪質行為; 不正操作; 不正アクセス; 不正利用; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正行為; 不正

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: カンニング

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: カンニング kanningu

Câu ví dụ - (カンニング) kanningu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

カンニングは禁止されています。

Kanningu wa kinshi sarete imasu

Bản sao bị cấm.

Gian lận bị cấm.

  • カンニング (kanningu) - trapacear, colar, copiar durante uma prova
  • は (wa) - Título do tópico
  • 禁止 (kinshi) - hạn chế, lệnh cấm
  • されています (sareteimasu) - a forma passiva e educada do verbo "ser"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa カンニング sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: よこ

Romaji: yoko

Nghĩa:

ở cạnh; bên; chiều rộng

直面

Kana: ちょくめん

Romaji: chokumen

Nghĩa:

đối đầu

上旬

Kana: じょうじゅん

Romaji: jyoujyun

Nghĩa:

10 ngày đầu của tháng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xảo quyệt; gian lận" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xảo quyệt; gian lận" é "(カンニング) kanningu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(カンニング) kanningu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
カンニング