Bản dịch và Ý nghĩa của: カロリー - karori-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật カロリー (karori-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: karori-

Kana: カロリー

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

カロリー

Bản dịch / Ý nghĩa: calo

Ý nghĩa tiếng Anh: calorie

Definição: Định nghĩa: Uma unidade de energia contida em alimentos e bebidas.

Giải thích và từ nguyên - (カロリー) karori-

カロリカロリ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "calo". Nó bao gồm các nhân vật katakana "" (ka) và "ロリロリロリ (rorii), được điều chỉnh từ từ tiếng Anh" calo ". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh liên quan đến dinh dưỡng và chế độ ăn kiêng, và thường được tìm thấy trên nhãn thực phẩm và đồ uống ở Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (カロリー) karori-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (カロリー) karori-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (カロリー) karori-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

カロリー; エネルギー; 熱量; カロリー数; カロリー量

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: カロリー

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: カロリー karori-

Câu ví dụ - (カロリー) karori-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

カロリーを気にする人は多いです。

Karorī o ki ni suru hito wa ōi desu

Nhiều người quan tâm đến calo.

Nhiều người quan tâm đến calo.

  • カロリー (karorī) - calorias
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 気にする (ki ni suru) - lo âu, để ý
  • 人 (hito) - người
  • は (wa) - Título do tópico
  • 多い (ooi) - muitos
  • です (desu) - động từ "ser", "estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa カロリー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

Kana: たしか

Romaji: tashika

Nghĩa:

Phải; Tất nhiên rồi; dứt khoát; nếu tôi không nhầm; Nếu tôi nhớ rõ

景色

Kana: けしき

Romaji: keshiki

Nghĩa:

kịch bản; bối cảnh; phong cảnh

海運

Kana: かいうん

Romaji: kaiun

Nghĩa:

hàng hải; vận tải đường biển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "calo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "calo" é "(カロリー) karori-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(カロリー) karori-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
カロリー