Bản dịch và Ý nghĩa của: カメラマン - kameraman

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật カメラマン (kameraman) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kameraman

Kana: カメラマン

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

カメラマン

Bản dịch / Ý nghĩa: người quay phim

Ý nghĩa tiếng Anh: cameraman

Definição: Định nghĩa: Một người chuyên chụp ảnh.

Giải thích và từ nguyên - (カメラマン) kameraman

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhiếp ảnh gia". Nó bao gồm Kanjis "Kamera" (カメラ), có nghĩa là "máy ảnh" và "người đàn ông" (マン), đó là một chữ viết tắt của từ tiếng Anh "người đàn ông", có nghĩa là "người đàn ông". Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi nhiếp ảnh bắt đầu trở nên phổ biến ở nước này. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng rộng rãi để chỉ các chuyên gia làm việc với nhiếp ảnh, bao gồm các nhiếp ảnh gia của báo, tạp chí, studio và sự kiện.

Viết tiếng Nhật - (カメラマン) kameraman

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (カメラマン) kameraman:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (カメラマン) kameraman

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

写真家; フォトグラファー; 撮影者; シャッターマン; カメラ職人

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: カメラマン

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: カメラマン kameraman

Câu ví dụ - (カメラマン) kameraman

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa カメラマン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: つぼ

Romaji: tsubo

Nghĩa:

Jart Tsubo; lọ cắm hoa; lọ cắm hoa

刑罰

Kana: けいばつ

Romaji: keibatsu

Nghĩa:

phán xét; hình phạt; hình phạt

来日

Kana: らいにち

Romaji: rainichi

Nghĩa:

Đến Nhật Bản; đến Nhật Bản; thăm Nhật Bản

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người quay phim" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người quay phim" é "(カメラマン) kameraman". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(カメラマン) kameraman", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
カメラマン