Bản dịch và Ý nghĩa của: カット - kato
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật カット (kato) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kato
Kana: カット
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cắt; cắt
Ý nghĩa tiếng Anh: cut;cutting
Definição: Định nghĩa: Để cắt tóc.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (カット) kato
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cắt" hoặc "cắt". Từ này bao gồm các ký tự Katakana "Ka" (カ) và "thành" (ット), được sử dụng để phiên âm các từ nước ngoài với người Nhật. Nguồn gốc của từ này có lẽ là "cắt" tiếng Anh, vì Nhật Bản có ảnh hưởng mạnh mẽ của ngôn ngữ tiếng Anh trong ngành văn hóa và công nghiệp điện ảnh. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến cắt tóc, chỉnh sửa phim và chương trình truyền hình và các hoạt động khác liên quan đến việc cắt hoặc giảm một cái gì đó về kích thước hoặc độ dài.Viết tiếng Nhật - (カット) kato
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (カット) kato:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (カット) kato
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
カット; 切る; 切断する; 切り取る; 切り込む
Các từ có chứa: カット
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: カット kato
Câu ví dụ - (カット) kato
Dưới đây là một số câu ví dụ:
カットした髪型が素敵ですね。
Katto shita kamigata ga suteki desu ne
Kiểu tóc cắt là tuyệt vời.
- カットした - cortado
- 髪型 - penteado de cabelo
- が - Título do assunto
- 素敵 - bonito/encantador
- です - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
- ね - Título de confirmação/afirmação
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa カット sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cắt; cắt" é "(カット) kato". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.