Bản dịch và Ý nghĩa của: オルガン - orugan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật オルガン (orugan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: orugan

Kana: オルガン

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

オルガン

Bản dịch / Ý nghĩa: đàn organ

Ý nghĩa tiếng Anh: organ

Definição: Định nghĩa: Một thuật ngữ tổng quát cho cả ống và điện. Một công cụ chơi nhạc.

Giải thích và từ nguyên - (オルガン) orugan

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cơ quan" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này được tạo thành từ hai nhân vật Kanji, nhưng trong việc viết Katakana, nó được đại diện bởi các âm vị. Nguồn gốc của từ này xuất phát từ "Organum" Latin, có nghĩa là "nhạc cụ". Cơ quan là một nhạc cụ bàn phím tạo ra âm thanh qua các ống không khí được điều khiển bởi các phím. Cơ quan được sử dụng trong nhiều nhà thờ và thánh đường trên khắp thế giới và là một công cụ quan trọng trong âm nhạc cổ điển phương Tây. Ở Nhật Bản, cơ quan này chủ yếu được sử dụng trong các nhà thờ Kitô giáo và biểu diễn âm nhạc.

Viết tiếng Nhật - (オルガン) orugan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (オルガン) orugan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (オルガン) orugan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

パイプオルガン; 鍵盤オルガン; オルガニュム

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: オルガン

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: オルガン orugan

Câu ví dụ - (オルガン) orugan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

オルガンの音色は美しいです。

O rugan no neiro wa utsukushii desu

Âm thanh của cơ quan rất đẹp.

Giai điệu của cơ quan rất đẹp.

  • オルガン - đàn organ
  • の - Cerimônia de posse
  • 音色 - âm sắc, âm thanh
  • は - Título do tópico
  • 美しい - lindo, bonito
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa オルガン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

性別

Kana: せいべつ

Romaji: seibetsu

Nghĩa:

phân biệt giới tính; tình dục; giới tính

義務

Kana: ぎむ

Romaji: gimu

Nghĩa:

nhiệm vụ; nghĩa vụ; trách nhiệm

進行

Kana: しんこう

Romaji: shinkou

Nghĩa:

nâng cao

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đàn organ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đàn organ" é "(オルガン) orugan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(オルガン) orugan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
オルガン