Bản dịch và Ý nghĩa của: オリエンテーション - oriente-syon

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật オリエンテーション (oriente-syon) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oriente-syon

Kana: オリエンテーション

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

オリエンテーション

Bản dịch / Ý nghĩa: hướng dẫn

Ý nghĩa tiếng Anh: orientation

Definição: Định nghĩa: Explicar e orientar novos funcionários, alunos, etc. sobre a organização ou escola.

Giải thích và từ nguyên - (オリエンテーション) oriente-syon

オリエンテション là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "định hướng" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm ba kanjis: "ori" (折), có nghĩa là "uốn cong"; "en" (縁), có nghĩa là "mối quan hệ" hoặc "kết nối"; và "tēshon" (テテ), được mượn từ tiếng Anh và có nghĩa là "định hướng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc chuyên nghiệp để chỉ một quy trình giới thiệu hoặc đào tạo cho các thành viên mới của một tổ chức hoặc nhóm.

Viết tiếng Nhật - (オリエンテーション) oriente-syon

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (オリエンテーション) oriente-syon:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (オリエンテーション) oriente-syon

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

説明会; ガイダンス; オリエンテーションセミナー; 初期研修; 入社研修

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: オリエンテーション

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: オリエンテーション oriente-syon

Câu ví dụ - (オリエンテーション) oriente-syon

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa オリエンテーション sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

商業

Kana: しょうぎょう

Romaji: shougyou

Nghĩa:

việc kinh doanh; đàm phán; hoạt động kinh doanh

譲る

Kana: ゆずる

Romaji: yuzuru

Nghĩa:

để biến; để gán; giao; để truyền tải; mang; bán; Hoàn tác; để sản xuất; đầu hàng.

通貨

Kana: つうか

Romaji: tsuuka

Nghĩa:

đồng tiền

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hướng dẫn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hướng dẫn" é "(オリエンテーション) oriente-syon". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(オリエンテーション) oriente-syon", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
オリエンテーション