Bản dịch và Ý nghĩa của: オイル - oiru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật オイル (oiru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: oiru

Kana: オイル

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

オイル

Bản dịch / Ý nghĩa: dầu; dầu động cơ; dầu hỏa

Ý nghĩa tiếng Anh: oil;engine oil;kerosene

Definição: Định nghĩa: Dầu và chất béo thu thập từ các loại cây.

Giải thích và từ nguyên - (オイル) oiru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dầu". Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng cho các từ nước ngoài. Từ nguyên của từ này xuất phát từ "dầu" tiếng Anh, được mượn cho người Nhật trong thời kỳ Meiji (1868-1912), khi Nhật Bản hiện đại hóa và áp dụng nhiều từ nước ngoài. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Nhật để chỉ các loại dầu nhà bếp, dầu động cơ và các loại dầu khác.

Viết tiếng Nhật - (オイル) oiru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (オイル) oiru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (オイル) oiru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

油; キャリアオイル; ベースオイル; 潤滑油; 軟膏; 薬剤

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: オイル

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: オイル oiru

Câu ví dụ - (オイル) oiru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

オイルを交換する必要があります。

Oiru wo koukan suru hitsuyou ga arimasu

Nó là cần thiết để thay đổi dầu.

Bạn cần thay thế dầu.

  • オイル (oiru) - dầu
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 交換する (koukan suru) - substituir
  • 必要があります (hitsuyou ga arimasu) - cần thiết

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa オイル sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

痺れる

Kana: しびれる

Romaji: shibireru

Nghĩa:

trở nên tê liệt; đi ngủ (tức là thành viên)

未熟

Kana: みじゅく

Romaji: mijyuku

Nghĩa:

thiếu kinh nghiệm; tỉa thưa; thô thiển; không chất lượng; non nớt; thiếu kinh nghiệm

判定

Kana: はんてい

Romaji: hantei

Nghĩa:

phán đoán; phán quyết; phần thưởng; bản án

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dầu; dầu động cơ; dầu hỏa" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dầu; dầu động cơ; dầu hỏa" é "(オイル) oiru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(オイル) oiru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
オイル