Bản dịch và Ý nghĩa của: エンジン - enzin

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật エンジン (enzin) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: enzin

Kana: エンジン

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

エンジン

Bản dịch / Ý nghĩa: động cơ

Ý nghĩa tiếng Anh: engine

Definição: Định nghĩa: Thiết bị tạo năng lượng từ vật liệu cháy, thành phần được sử dụng để vận hành máy móc.

Giải thích và từ nguyên - (エンジン) enzin

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "động cơ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis (漢字), "en" (延) có nghĩa là "kéo dài" hoặc "mở rộng" và "jin" (人) có nghĩa là "người". Việc đọc từ này dựa trên cách phát âm tiếng Anh của từ "động cơ". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến xe như ô tô, xe máy và máy bay.

Viết tiếng Nhật - (エンジン) enzin

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (エンジン) enzin:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (エンジン) enzin

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

機関; モーター; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム; エンジンルーム;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: エンジン

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: エンジン enzin

Câu ví dụ - (エンジン) enzin

Dưới đây là một số câu ví dụ:

エンジンがかかりません。

Enjin ga kakarimasen

Động cơ không bắt đầu.

Không có động cơ.

  • エンジン (enjin) - động cơ
  • が (ga) - Título do assunto
  • かかりません (kakarimasen) - Không quan trọng.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa エンジン sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ちゃん

Kana: ちゃん

Romaji: chan

Nghĩa:

hậu tố cho người quen (nữ)

Kana: とげ

Romaji: toge

Nghĩa:

gai; Chip; cột; cắt từ

豪華

Kana: ごうか

Romaji: gouka

Nghĩa:

Tuyệt vời; xinh đẹp; huy hoàng; khoa trương; xa hoa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "động cơ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "động cơ" é "(エンジン) enzin". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(エンジン) enzin", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
エンジン