Bản dịch và Ý nghĩa của: エレベーター - erebe-ta-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật エレベーター (erebe-ta-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: erebe-ta-

Kana: エレベーター

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

エレベーター

Bản dịch / Ý nghĩa: thang máy

Ý nghĩa tiếng Anh: elevator

Definição: Định nghĩa: Một thiết bị cơ khí để di chuyển sàn trong tòa nhà.

Giải thích và từ nguyên - (エレベーター) erebe-ta-

エレベ タ タ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thang máy". Từ này bao gồm ba ký tự Katakana: エ (e), レ (re) và ベ (be), cùng nhau tạo thành phát âm "erebētā". Từ nguyên của từ này có nguồn gốc nước ngoài, có lẽ từ "thang máy" tiếng Anh, có nghĩa là như nhau. Từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản để chỉ thang máy trong các tòa nhà và những nơi khác.

Viết tiếng Nhật - (エレベーター) erebe-ta-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (エレベーター) erebe-ta-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (エレベーター) erebe-ta-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

昇降機; リフト; 上昇機; 上下機; 電動昇降機; 昇降装置; 電動リフト; 上昇装置; 上下装置; 電動上昇機; 電動上下機; 上昇降機; 上下昇降機; 電動上昇降機.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: エレベーター

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: エレベーター erebe-ta-

Câu ví dụ - (エレベーター) erebe-ta-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

上下に動くエレベーターがあります。

Ue shita ni ugoku erebētā ga arimasu

Có thang máy di chuyển lên xuống.

  • 上下に (jouge ni) - lên và xuống
  • 動く (ugoku) - mover-se
  • エレベーター (erebeetaa) - thang máy
  • が (ga) - Título do assunto
  • あります (arimasu) - tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa エレベーター sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

細胞

Kana: さいぼう

Romaji: saibou

Nghĩa:

sinh học tế bào)

護衛

Kana: ごえい

Romaji: goei

Nghĩa:

bảo vệ; xe lửa; hộ tống

調理

Kana: ちょうり

Romaji: chouri

Nghĩa:

nấu nướng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thang máy" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thang máy" é "(エレベーター) erebe-ta-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(エレベーター) erebe-ta-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
エレベーター