Bản dịch và Ý nghĩa của: エレガント - ereganto

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật エレガント (ereganto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ereganto

Kana: エレガント

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

エレガント

Bản dịch / Ý nghĩa: thanh lịch

Ý nghĩa tiếng Anh: elegant

Definição: Định nghĩa: Parece elegante e elegante.

Giải thích và từ nguyên - (エレガント) ereganto

エレガント là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thanh lịch" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh "thanh lịch", từ đó xuất phát từ tiếng Latinh "elegans", có nghĩa là "chọn cẩn thận" hoặc "tinh tế". Từ này thường được sử dụng ở Nhật Bản để mô tả một cái gì đó hoặc một người nào đó sành điệu, tinh tế và ăn mặc đẹp. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến thời trang, thiết kế, nghệ thuật và phong cách sống.

Viết tiếng Nhật - (エレガント) ereganto

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (エレガント) ereganto:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (エレガント) ereganto

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

上品; 優雅; 洗練された

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: エレガント

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: エレガント ereganto

Câu ví dụ - (エレガント) ereganto

Dưới đây là một số câu ví dụ:

エレガントなドレスを着てパーティーに行きます。

Elegant na doresu wo kite paatii ni ikimasu

Tôi đi đến một bữa tiệc mặc một chiếc váy thanh lịch.

  • エレガントな - thanh lịch
  • ドレス - trang phục
  • を - Título do objeto direto
  • 着て - mặc chú建
  • パーティー - buổi tiệc
  • に - Título de destino
  • 行きます - đi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa エレガント sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

軍備

Kana: ぐんび

Romaji: gunbi

Nghĩa:

vũ khí; chuẩn bị quân sự

認める

Kana: したためる

Romaji: shitatameru

Nghĩa:

viết

Kana: さつ

Romaji: satsu

Nghĩa:

quầy sách

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thanh lịch" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thanh lịch" é "(エレガント) ereganto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(エレガント) ereganto", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
エレガント