Bản dịch và Ý nghĩa của: エアメール - eame-ru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật エアメール (eame-ru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: eame-ru

Kana: エアメール

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

エアメール

Bản dịch / Ý nghĩa: thư hàng không

Ý nghĩa tiếng Anh: air mail

Definição: Định nghĩa: Chuyển phát qua đường hàng không.

Giải thích và từ nguyên - (エアメール) eame-ru

エアメメ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thư không khí". Nó được tạo thành từ hai kanjis: "" (kuu), có nghĩa là "không khí" hoặc "thiên đường" và "" (yuu), có nghĩa là "thư". Từ này được viết bằng Katakana, một trong ba hệ thống viết tiếng Nhật, chủ yếu được sử dụng để viết các từ nước ngoài. Việc sử dụng thư không khí là rất quan trọng trong quá khứ, khi truyền thông quốc tế khó khăn hơn và tốn thời gian hơn. Ngày nay, với việc phổ biến Internet và mạng xã hội, Air Mail đã mất một số tầm quan trọng của nó, nhưng vẫn được sử dụng trong một số tình huống đặc biệt.

Viết tiếng Nhật - (エアメール) eame-ru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (エアメール) eame-ru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (エアメール) eame-ru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

航空郵便; 空郵; 航空便

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: エアメール

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: エアメール eame-ru

Câu ví dụ - (エアメール) eame-ru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

エアメールで手紙を送ります。

Eamēru de tegami o okurimasu

Tôi sẽ gửi một lá thư bằng thư khí.

Gửi thư bằng email trên không.

  • エアメール - "thư qua đường hàng không" trong tiếng Nhật, một loại dịch vụ bưu chính gửi thư bằng đường hàng không.
  • で - một hạt tiếng Nhật chỉ phương pháp hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện một hành động. Trong trường hợp này, nó cho biết rằng thư sẽ được gửi bằng đường hàng không.
  • 手紙 - "thư" trong tiếng Nhật.
  • を - một phần tử tiếng Nhật chỉ đối tượng trực tiếp của câu. Trong trường hợp này, nó cho biết rằng lá thư là đối tượng trực tiếp của hành động gửi.
  • 送ります - một từ động từ tiếng Nhật nghĩa là "gửi".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa エアメール sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

Kana: しゅ

Romaji: shu

Nghĩa:

loại; đa dạng; giống loài

食欲

Kana: しょくよく

Romaji: shokuyoku

Nghĩa:

Sự thèm ăn (cho thực phẩm)

覆面

Kana: ふくめん

Romaji: fukumen

Nghĩa:

mặt nạ; mạng che mặt; ngụy trang

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thư hàng không" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thư hàng không" é "(エアメール) eame-ru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(エアメール) eame-ru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
エアメール