Bản dịch và Ý nghĩa của: インフレ - inhure

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật インフレ (inhure) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: inhure

Kana: インフレ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

インフレ

Bản dịch / Ý nghĩa: lạm phát

Ý nghĩa tiếng Anh: inflation

Definição: Định nghĩa: Sự tăng giá bền vững.

Giải thích và từ nguyên - (インフレ) inhure

Từ tiếng Nhật "インフレ" là một chữ viết tắt của "インフレ インフレ" (infurēshon), có nghĩa là lạm phát. Từ này bao gồm tiền tố "イン" (in), được sử dụng để chỉ ra một cái gì đó nước ngoài hoặc mượn, và "フレ フレ" (furēshon), xuất phát từ "lạm phát" tiếng Anh. Từ này được sử dụng để mô tả sự gia tăng chung và liên tục về giá hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế.

Viết tiếng Nhật - (インフレ) inhure

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (インフレ) inhure:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (インフレ) inhure

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

物価上昇; 価格高騰; 物価膨張; 価格膨張; インフレーション

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: インフレ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: インフレ inhure

Câu ví dụ - (インフレ) inhure

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa インフレ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

試験

Kana: しけん

Romaji: shiken

Nghĩa:

bài thi; Bài kiểm tra; học

混血

Kana: こんけつ

Romaji: konketsu

Nghĩa:

đua hỗn hợp; nuôi dạy con hỗn hợp

奉仕

Kana: ほうし

Romaji: houshi

Nghĩa:

sự hiện diện; dịch vụ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lạm phát" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lạm phát" é "(インフレ) inhure". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(インフレ) inhure", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
インフレ