Bản dịch và Ý nghĩa của: イコール - iko-ru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật イコール (iko-ru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: iko-ru
Kana: イコール
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: công bằng
Ý nghĩa tiếng Anh: equal
Definição: Định nghĩa: là một. Giống nhau.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (イコール) iko-ru
イコール là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bằng" hoặc "tương đương". Từ này bao gồm hai chữ Hán, chữ đầu tiên là "以" có nghĩa là "dựa trên" hoặc "theo", và chữ "等" thứ hai có nghĩa là "bằng" hoặc "tương đương". Cách phát âm của từ này là "ikōru" trong tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng trong toán học để chỉ ra rằng hai đại lượng bằng nhau hoặc tương đương.Viết tiếng Nhật - (イコール) iko-ru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (イコール) iko-ru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (イコール) iko-ru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
等しい; 同じ; 平等; 均等; 等差数列の最後の項
Các từ có chứa: イコール
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: イコール iko-ru
Câu ví dụ - (イコール) iko-ru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa イコール sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "công bằng" é "(イコール) iko-ru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.