Bản dịch và Ý nghĩa của: アワー - awa-

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật アワー (awa-) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: awa-

Kana: アワー

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

アワー

Bản dịch / Ý nghĩa: giờ

Ý nghĩa tiếng Anh: hour

Definição: Định nghĩa: “Awa”: Đơn vị thời gian. 60 phút tương đương 1 giờ.

Giải thích và từ nguyên - (アワー) awa-

アワー là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giờ" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm hai ký tự kanji: 時 (ji) có nghĩa là "thời gian" và 間 (kan) có nghĩa là "không gian". Cách phát âm tiếng Nhật là "awa-" và nó được viết bằng katakana, một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản. Từ này thường được sử dụng trong các cách diễn đạt như "何時ですか?(Nanji desu ka?)", có nghĩa là "Mấy giờ rồi?" ở Bồ Đào Nha.

Viết tiếng Nhật - (アワー) awa-

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (アワー) awa-:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (アワー) awa-

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

我々; 私たち; 自分たち; うちら

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: アワー

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: アワー awa-

Câu ví dụ - (アワー) awa-

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ラッシュアワーに電車に乗るのは大変です。

Rasshuawaa ni densha ni noru no wa taihen desu

Rất khó để bắt tàu trong giờ cao điểm.

Thật khó để lên tàu trong giờ cao điểm.

  • ラッシュアワー (rasshu awaa) - thời gian cao điểm
  • に (ni) - hạt chỉ mục hoặc thời gian mà một điều gì đó xảy ra
  • 電車 (densha) - trem
  • に (ni) - hạt chỉ mục hoặc thời gian mà một điều gì đó xảy ra
  • 乗る (noru) - lên xe交通的载具
  • のは (no wa) - partítulo que indica o tópico da frase
  • 大変 (taihen) - khó khăn, đầy côngức
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa アワー sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

評判

Kana: ひょうばん

Romaji: hyouban

Nghĩa:

danh tiếng; danh tiếng; phổ biến; sắp xếp

応援

Kana: おうえん

Romaji: ouen

Nghĩa:

giúp đỡ; hỗ trợ; cốt thép; ủng hộ; xoắn; khích lệ; sự khích lệ

上演

Kana: じょうえん

Romaji: jyouen

Nghĩa:

Hiệu suất (ví dụ: âm nhạc)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giờ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giờ" é "(アワー) awa-". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(アワー) awa-", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
アワー