Bản dịch và Ý nghĩa của: アルバイト - arubaito

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật アルバイト (arubaito) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: arubaito

Kana: アルバイト

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

アルバイト

Bản dịch / Ý nghĩa: (DE:) (n) Công việc bán thời gian (Es. Học sinh trung học) (DE: arbeit)

Ý nghĩa tiếng Anh: (de:) (n) part-time job (esp. high school students) (de: Arbeit)

Definição: Định nghĩa: O trabalho a tempo parcial refere-se ao emprego não regular, onde estudantes e donas de casa trabalham por horas limitadas.

Giải thích và từ nguyên - (アルバイト) arubaito

アルバイト là một từ tiếng Nhật chỉ công việc tạm thời hoặc bán thời gian. Từ này bao gồm hai chữ kanji: "arubaito" (アルバイト), có nghĩa là "công việc bán thời gian" hoặc "công việc tạm thời". Từ này là từ viết tắt của "arbeit" trong tiếng Đức, có nghĩa là "công việc". Từ này du nhập vào Nhật Bản từ thời Minh Trị (1868-1912), khi nước Đức được coi là hình mẫu của hiện đại hóa và công nghiệp hóa. Kể từ đó, từ này đã trở nên phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng bởi các sinh viên đại học và những người trẻ tuổi đang tìm việc làm bán thời gian.

Viết tiếng Nhật - (アルバイト) arubaito

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (アルバイト) arubaito:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (アルバイト) arubaito

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

パート; 仕事; 勤め; 仕事先; 雇用; 職場; 職業; 仕事場; 仕事内容; 業務; 作業; 勤務; バイト; 仕事人; 仕事仲間; 仕事相手; 仕事先の人; 仕事のお金; 仕事の報酬; 仕事の給料; 仕事の収入; 仕事のお給料; 仕事のお仕事; 仕事のお仕事先; 仕事のお仕事内容; 仕事のお勤め先; 仕事のお勤め内容; 仕

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: アルバイト

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: アルバイト arubaito

Câu ví dụ - (アルバイト) arubaito

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa アルバイト sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

重宝

Kana: じゅうほう

Romaji: jyuuhou

Nghĩa:

Kho báu vô giá; sự tiện lợi; tính thiết thực

Kana: みどり

Romaji: midori

Nghĩa:

thảm thực vật

酔っ払い

Kana: よっぱらい

Romaji: yopparai

Nghĩa:

say rượu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "(DE:) (n) Công việc bán thời gian (Es. Học sinh trung học) (DE: arbeit)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "(DE:) (n) Công việc bán thời gian (Es. Học sinh trung học) (DE: arbeit)" é "(アルバイト) arubaito". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(アルバイト) arubaito", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
アルバイト