Bản dịch và Ý nghĩa của: アマチュア - amatyua

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật アマチュア (amatyua) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: amatyua

Kana: アマチュア

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

アマチュア

Bản dịch / Ý nghĩa: amante

Ý nghĩa tiếng Anh: amateur

Definição: Định nghĩa: Hãy làm điều đó như một sở thích hoặc vui chơi, không phải làm nghề.

Giải thích và từ nguyên - (アマチュア) amatyua

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến một người thực hành một hoạt động mà không chuyên nghiệp hoặc không được đào tạo chính thức. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "yêu" () có nghĩa là "thừa" hoặc "trái" và "chua" () có nghĩa là "bàn tay". Ngã ba của hai kanjis này tạo thành từ "nghiệp dư" bằng tiếng Anh, có ý nghĩa tương tự. Trong tiếng Nhật, từ này thường được sử dụng để chỉ các vận động viên hoặc nhạc sĩ chưa đạt đến cấp độ chuyên nghiệp, nhưng cũng có thể được sử dụng để chỉ những người thực hành sở thích hoặc các hoạt động giải trí.

Viết tiếng Nhật - (アマチュア) amatyua

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (アマチュア) amatyua:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (アマチュア) amatyua

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

素人; 初心者; ビギナー; 未熟者; 素人漁師; 素人作家; 素人芸人

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: アマチュア

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: アマチュア amatyua

Câu ví dụ - (アマチュア) amatyua

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa アマチュア sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

感度

Kana: かんど

Romaji: kando

Nghĩa:

nhạy cảm; Trọng lực (trận động đất)

気品

Kana: きひん

Romaji: kihin

Nghĩa:

hương thơm

態度

Kana: たいど

Romaji: taido

Nghĩa:

thái độ; thái độ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "amante" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "amante" é "(アマチュア) amatyua". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(アマチュア) amatyua", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
アマチュア