Bản dịch và Ý nghĩa của: アップ - apu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật アップ (apu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: apu
Kana: アップ
Kiểu: thực chất
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ở trên
Ý nghĩa tiếng Anh: up
Definição: Định nghĩa: để di chuyển lên.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (アップ) apu
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tăng", "độ cao" hoặc "cải tiến". Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến thể thao, chẳng hạn như "アップ" (sự nóng lên) hoặc "アップ" (leo và hậu duệ). Nguồn gốc của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể nó đã được mượn từ tiếng Anh "lên".Viết tiếng Nhật - (アップ) apu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (アップ) apu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (アップ) apu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
上げる; アップする; ライズ; 昇る; 上がる
Các từ có chứa: アップ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: アップ apu
Câu ví dụ - (アップ) apu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
アップすると体が温まります。
Appu suru to karada ga atatamarimasu
Khi bạn gửi nó, cơ thể bạn nóng lên.
- アップする - làm nóng, chuẩn bị
- と - hạt cho thấy điều kiện hoặc hậu quả
- 体 - thân hình
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 温まります - làm ấm
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa アップ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: thực chất
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ở trên" é "(アップ) apu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.