Bản dịch và Ý nghĩa của: アウト - auto
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật アウト (auto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: auto
Kana: アウト
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngoài
Ý nghĩa tiếng Anh: out
Definição: Định nghĩa: loại bỏ, trục xuất
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (アウト) auto
アウト là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ra ngoài" hoặc "hết trò chơi". Nó thường được sử dụng trong các môn thể thao như bóng chày và bóng đá để chỉ ra rằng một cầu thủ đã ra khỏi trò chơi hoặc một trận đấu không thành công. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh "ra" và được viết bằng katakana, một trong ba hệ thống chữ viết của Nhật Bản.Viết tiếng Nhật - (アウト) auto
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (アウト) auto:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (アウト) auto
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
外れ; 外れ球; 失敗; 失点; 失格
Các từ có chứa: アウト
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: アウト auto
Câu ví dụ - (アウト) auto
Dưới đây là một số câu ví dụ:
アウトになった。
Autowa ni natta
Tôi đã bị loại.
Tôi đã bị loại.
- アウト - Fora
- に - Hạt cho biết hướng hoặc điểm đến
- なった - "naru" の過去形は「なりました」です。
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa アウト sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngoài" é "(アウト) auto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.