Bản dịch và Ý nghĩa của: よく - yoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật よく (yoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yoku

Kana: よく

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

よく

Bản dịch / Ý nghĩa: thường xuyên; thường

Ý nghĩa tiếng Anh: frequently;often

Definição: Định nghĩa: Ser habilidoso em coisas. Isso é feito com frequência.

Giải thích và từ nguyên - (よく) yoku

Đó là một từ tiếng Nhật có thể có một số ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nó có thể có nghĩa là "tốt", "thường xuyên", "rất", "thường xuyên", "với kỹ năng" hoặc "cẩn thận". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi nó được viết là "" và có nghĩa là "được thực hiện tốt" hoặc "thành công". Theo thời gian, từ này đã phát triển thành sử dụng hiện tại của nó và được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ Nhật Bản hàng ngày.

Viết tiếng Nhật - (よく) yoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (よく) yoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (よく) yoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

頻繁に; しばしば; たびたび; 何度も; 多くの場合; 頻度が高い; 頻繁に; よくある; よく見る; よく使う; よく聞く; よく知られている; よく知られている; よく知られている; よく知られている; よく知られている; よく知られている; よく知られている; よく知られている; よく知られている; よく知られている; よく知られている; よく知られている; よく知られ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: よく

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

ちょくちょく

Kana: ちょくちょく

Romaji: chokuchoku

Nghĩa:

thường; thường; theo thời gian; thỉnh thoảng

Các từ có cách phát âm giống nhau: よく yoku

Câu ví dụ - (よく) yoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

よくやった!

Yoku yatta!

Tốt lắm!

việc tốt!

  • よく (yoku) - bem, muito
  • やった (yatta) - làm được, thực hiện
  • !(exclamação) - expressão de entusiasmo ou admiração

この薬の用法をよく読んでから使用してください。

Kono kusuri no yōhō o yoku yonde kara shiyō shite kudasai

Vui lòng đọc kỹ hướng dẫn sử dụng thuốc này trước khi sử dụng.

Vui lòng đọc kỹ cách sử dụng thuốc này trước khi sử dụng.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 薬 - substantivo que significa "thuốc" hoặc "hóa chất"
  • の - Quantifier demonstrativo para indicar que o substantivo anterior é o proprietário ou a origem de algo
  • 用法 - substantivo que significa "modo de usar" ou "instruções de uso" -> danh từ có nghĩa là "cách sử dụng" hoặc "hướng dẫn sử dụng"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • よく - corretamente
  • 読んで - imperativo: "leia"
  • から - Título que indica a razão ou o motivo de algo
  • 使用して - usar - usa
  • ください - verbo: fazer

この商品はよく売れる。

Kono shouhin wa yoku ureru

Sản phẩm này bán tốt.

  • この商品 - Esse produto
  • は - Partópico do Documento
  • よく - Rất thường xuyên
  • 売れる - Vender, ser vendido

スラックスはビジネスシーンでよく着用される。

Surakkusu wa bijinesu shiin de yoku chakuyou sareru

Quần thường được sử dụng trong môi trường kinh doanh.

  • スラックス - quần tây
  • は - Título do tópico
  • ビジネスシーン - cena de negócios
  • で - Título de localização
  • よく - thường xuyên
  • 着用される - ser usado, ser vestido

意見が食い違うことはよくある。

Iken ga kuichigau koto wa yoku aru

Ý kiến thường khác nhau.

  • 意見 - (opinião)
  • が - Artigo definido
  • 食い違う - discordar
  • こと - (coisa)
  • は - (hạt chủ đề)
  • よく - frequentemente
  • ある - (ter)

私はよく物を無くす。

Watashi wa yoku mono o nakusu

Tôi thường mất những thứ thường xuyên.

Tôi thường mất đồ.

  • 私 (watashi) - I - eu
  • は (wa) - Tópico
  • よく (yoku) - advérbio que significa "frequentemente" ou "bem" -> frequentemente
  • 物 (mono) - substantivo que significa "thing" ou "object"
  • を (wo) - Vật từ chỉ đối tượng hành động
  • 無くす (nakusu) - verbo que significa "perder" ou "extraviar" - verbo que significa "perder" ou "extraviar"

私鉄は都市部でよく使われる交通手段です。

Shitetsu wa toshibu de yoku tsukawareru kotsu shudan desu

Đường sắt tư nhân là phương tiện giao thông được sử dụng phổ biến ở các đô thị.

  • 私鉄 - ferrovias privadas
  • は - Título do tópico
  • 都市部 - khu vực đô thị
  • で - Título de localização
  • よく - thường xuyên
  • 使われる - pode ser usado
  • 交通手段 - phương tiện vận chuyển
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa よく sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

殆ど

Kana: ほとんど

Romaji: hotondo

Nghĩa:

chủ yếu; hầu hết

漸く

Kana: ようやく

Romaji: youyaku

Nghĩa:

dần dần; Cuối cùng; khó khăn

何だか

Kana: なんだか

Romaji: nandaka

Nghĩa:

một chút; bằng cách nào đó; một cách nào đó

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thường xuyên; thường" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thường xuyên; thường" é "(よく) yoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(よく) yoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
よく