Bản dịch và Ý nghĩa của: ゆっくり - yukkuri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ゆっくり (yukkuri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yukkuri

Kana: ゆっくり

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

ゆっくり

Bản dịch / Ý nghĩa: chậm; làm cho bản thân bạn thấy thoải mái

Ý nghĩa tiếng Anh: slowly;at ease

Definição: Định nghĩa: Chậm rãi: Để tận hưởng thời gian và thư giãn.

Giải thích và từ nguyên - (ゆっくり) yukkuri

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "chậm" hoặc "chậm". Từ này được tạo thành từ hai ký tự Kanji: "Yuku" (行く), có nghĩa là "đi" và "Kuri" (来る), có nghĩa là "đến". Việc đọc từ trong Hiragana là "Yukkuri". Từ này thường được sử dụng để mô tả các hành động được thực hiện bình tĩnh và không vội vàng, chẳng hạn như đi chậm hoặc nói chuyện nhẹ nhàng. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện trạng thái thư giãn hoặc yên tĩnh. Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như "Yukkuri shite" (ゆっくり し て), có nghĩa là "thư giãn" hoặc "dành thời gian của bạn". Từ này cũng được sử dụng trong các chương trình âm nhạc và truyền hình, nơi nó được sử dụng để tạo ra một bầu không khí bình tĩnh và thanh thản.

Viết tiếng Nhật - (ゆっくり) yukkuri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ゆっくり) yukkuri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ゆっくり) yukkuri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

のんびり; ゆったり; ゆっくりと; ゆっくりめ; ゆっくりした; ゆったりとした; ゆったりした; ゆったりめの; ゆったりとした; ゆったりとした; ゆったりとした; ゆったりとした; ゆったりとした; ゆったりとした; ゆったりとした; ゆっくりとした; ゆっくりとした; ゆっくりとした; ゆっくりとした; ゆっくりとした; ゆっくりとした; ゆっくりとした; ゆっくりとした; ゆっくりとした; ゆっくりとした; ゆっくりとした;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ゆっくり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ゆっくり yukkuri

Câu ví dụ - (ゆっくり) yukkuri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ゆっくりと休んでください。

yukkuri to yasunde kudasai

Hãy nghỉ ngơi từ từ.

Hãy nghỉ ngơi từ từ.

  • ゆっくりと - trình từ có nghĩa là "chậm rãi" hoặc "dần dần"
  • 休んで - nghỉ (imperativo: hãy)
  • ください - hạt đề nghị hoặc yêu cầu lịch sự

腰掛けてゆっくりと休む。

Koshikakete yukkuri to yasumu

Ngồi và nghỉ ngơi từ từ.

Ngồi xuống và nghỉ ngơi từ từ.

  • 腰掛けて - sentar-se -> sentar-se
  • ゆっくりと - chậm rãi
  • 休む - nghỉ ngơi

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ゆっくり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

たっぷり

Kana: たっぷり

Romaji: tappuri

Nghĩa:

đầy; dồi dào; rộng

一応

Kana: いちおう

Romaji: ichiou

Nghĩa:

một lần; trong một nỗ lực; Tóm tắt; Bây giờ

着々

Kana: ちゃくちゃく

Romaji: chakuchaku

Nghĩa:

liên tục

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chậm; làm cho bản thân bạn thấy thoải mái" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chậm; làm cho bản thân bạn thấy thoải mái" é "(ゆっくり) yukkuri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ゆっくり) yukkuri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ゆっくり