Bản dịch và Ý nghĩa của: まごつく - magotsuku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật まごつく (magotsuku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: magotsuku
Kana: まごつく
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bị nhầm lẫn; bị làm phiền
Ý nghĩa tiếng Anh: to be confused;to be flustered
Definição: Định nghĩa: Ficar confuso quando as coisas não vão bem.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (まごつく) magotsuku
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "khó hiểu" hoặc "trở nên lo lắng". Từ này được tạo thành từ kanjis (cướp), có nghĩa là "nhầm lẫn" hoặc "xáo trộn", và động từ (tsuku), có nghĩa là "ở lại". Nguồn gốc của từ này có thể được theo dõi đến thời kỳ Heian (794-1185), khi từ này được sử dụng để mô tả sự kích động của một động vật hoang dã. Theo thời gian, từ này bắt đầu được sử dụng để mô tả sự kích động của con người và cuối cùng phát triển thành ý nghĩa hiện tại của nó.Viết tiếng Nhật - (まごつく) magotsuku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (まごつく) magotsuku:
Conjugação verbal de まごつく
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: まごつく (magotsuku)
- まごつきます - Thì hiện tại
- まごついた - Past simple form
- まごつかない - Forma negativa
- まごつくでしょう - Hình dạng dự kiến
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (まごつく) magotsuku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
迷う; 戸惑う; 悩む; 困る; うろたえる
Các từ có chứa: まごつく
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: まごつく magotsuku
Câu ví dụ - (まごつく) magotsuku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私は新しい環境でまごつくことがあります。
Watashi wa atarashii kankyō de magotsuku koto ga arimasu
Tôi bối rối trong môi trường mới.
Tôi có thể thoát khỏi nó trong một môi trường mới.
- 私 - Eu - 私 (watashi)
- は - Tópico
- 新しい - 新 (shin) - novo
- 環境 - dung环+"
- で - Título que indica o local onde ocorre a ação
- まごつく - tôi đang hoang mang
- こと - Substantivo japonês que significa "coisa" "coisa" -> "coisa"
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- あります - verbo japonês que significa "existir" - verbo japonês que significa "存在する"
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa まごつく sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bị nhầm lẫn; bị làm phiền" é "(まごつく) magotsuku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![まごつく](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/207.png)