Bản dịch và Ý nghĩa của: ぼつぼつ - botsubotsu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ぼつぼつ (botsubotsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: botsubotsu
Kana: ぼつぼつ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: dần dần; đây đó; vết ố; nổi mụn
Ý nghĩa tiếng Anh: gradually;here and there;spots;pimples
Definição: Định nghĩa: "Một trạng thái trong đó da hoặc cấu trúc là thô"
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ぼつぼつ) botsubotsu
ぼつぼつ là một từ tiếng Nhật có thể có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nó có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về một điều gì đó đang xảy ra dần dần, từng chút một. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đang bắt đầu phát triển hoặc hình thành. Từ nguyên của từ ぼつぼつ là không chắc chắn, nhưng một số học giả tin rằng nó có thể bắt nguồn từ động từ ぼつぼつする (botsu-botsu suru), có nghĩa là "làm điều gì đó từng chút một, dần dần". Những người khác tin rằng từ này có thể bắt nguồn từ âm thanh của một thứ gì đó được hình thành hoặc xây dựng từng chút một, giống như một bức tường được xây dựng từng viên gạch. Tóm lại, ぼつぼつ là một từ tiếng Nhật có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về một điều gì đó đang dần xảy ra hoặc bắt đầu phát triển. Từ nguyên của nó không chắc chắn, nhưng nó có thể liên quan đến động từ ぼつぼつする hoặc âm thanh của thứ gì đó được xây dựng từng chút một.Viết tiếng Nhật - (ぼつぼつ) botsubotsu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ぼつぼつ) botsubotsu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ぼつぼつ) botsubotsu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ちょっとずつ; 少しずつ; 徐々に; だんだん; 次第に; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ; 少しずつ
Các từ có chứa: ぼつぼつ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ぼつぼつ botsubotsu
Câu ví dụ - (ぼつぼつ) botsubotsu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
ぼつぼつと歩く
botsu botsu to aruku
đi chậm và khó khăn.
Đi bộ
- ぼつぼつと - botsu botsu - de forma irregular, aos solavancos
- 歩く - Andar - đi bộ
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ぼつぼつ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "dần dần; đây đó; vết ố; nổi mụn" é "(ぼつぼつ) botsubotsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.