Bản dịch và Ý nghĩa của: ほっと - hoto

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ほっと (hoto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: hoto

Kana: ほっと

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ほっと

Bản dịch / Ý nghĩa: cảm thấy nhẹ nhõm

Ý nghĩa tiếng Anh: feel relieved

Definição: Định nghĩa: Cảm thấy yên bình và an toàn

Giải thích và từ nguyên - (ほっと) hoto

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "cứu trợ" hoặc "cảm giác thoải mái". Từ này được hình thành bởi ngã ba của kanjis "" có nghĩa là "tai" và "" có nghĩa là "đo". Người ta tin rằng nguồn gốc của từ này có liên quan đến ý tưởng rằng một tai của gạo, là thước đo thực phẩm, có thể mang lại cảm giác thoải mái và nhẹ nhõm cho mọi người. Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như "ほっと一" (hoto hitoiki), có nghĩa là "thở phào nhẹ nhõm".

Viết tiếng Nhật - (ほっと) hoto

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ほっと) hoto:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ほっと) hoto

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

安堵; 安心; 安らぎ; 安息; 安穏; 安泰; 安楽; 満足; 満足感; 心地よさ; ほっとする感じ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ほっと

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ほっと hoto

Câu ví dụ - (ほっと) hoto

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ぼつぼつと歩く

botsu botsu to aruku

đi chậm và khó khăn.

Đi bộ

  • ぼつぼつと - botsu botsu - de forma irregular, aos solavancos
  • 歩く - Andar - đi bộ

ポットでお茶を入れます。

Potto de ocha wo iremasu

Tôi sẽ pha trà trong ấm trà.

Cho chè vào nồi.

  • ポット (potto) - đồ đựng hoặc "bình" hoặc "lọ" trong tiếng Nhật.
  • で (de) - một phần tử chỉ địa điểm diễn ra hành động, trong trường hợp này, "trong"
  • お茶 (ocha) - chá - significa "chá" em japonês.
  • を (wo) - một hạt, chỉ đối tượng trực tiếp của hành động, trong trường hợp này là "trà"
  • 入れます (iremasu) - một động từ có nghĩa là "đặt" hoặc "chuẩn bị", trong trường hợp này, "chuẩn bị trà trong bình"

ほっと一息つく

Hotto isshoku tsuku

Nó có nghĩa là "Hít thở sâu và thư giãn".

Cho nghỉ ngơi

  • ほっと - expressão japonesa que indica alívio, relaxamento
  • 一息 - uma expressão japonesa que significa "um suspiro", "um respiro"
  • つく - "Atozuke" - "Descanço"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ほっと sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

何故

Kana: なぜ

Romaji: naze

Nghĩa:

bởi vì làm thế nào

エスカレーター

Kana: エスカレーター

Romaji: esukare-ta-

Nghĩa:

thang cuốn

利潤

Kana: りじゅん

Romaji: rijyun

Nghĩa:

lợi nhuận; lợi nhuận

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cảm thấy nhẹ nhõm" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cảm thấy nhẹ nhõm" é "(ほっと) hoto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ほっと) hoto", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ほっと