Bản dịch và Ý nghĩa của: ふんだん - fundan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ふんだん (fundan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: fundan

Kana: ふんだん

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

ふんだん

Bản dịch / Ý nghĩa: abundante;pródigo

Ý nghĩa tiếng Anh: plentiful;abundant;lavish

Definição: Định nghĩa: Having many meanings and things.

Giải thích và từ nguyên - (ふんだん) fundan

ふんだん là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "dồi dào" hoặc "hào phóng". Từ này bao gồm hai chữ Hán: "豊" có nghĩa là "giàu có" hoặc "dồi dào" và "富" có nghĩa là "giàu có" hoặc "thịnh vượng". Từ này đọc là "fudan" trong on'yomi và "hundan" trong kun'yomi. Từ này thường được dùng để mô tả đồ ăn, chẳng hạn như "ふんだんに野菜が入っている" (có nhiều rau trong đó), hoặc để mô tả số lượng của một thứ gì đó, chẳng hạn như "ふんだんに時間がある" (có sẵn từ lâu).

Viết tiếng Nhật - (ふんだん) fundan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ふんだん) fundan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ふんだん) fundan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

豊富; 多量; 大量; 沢山; たっぷり

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ふんだん

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ふんだん fundan

Câu ví dụ - (ふんだん) fundan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

ふんだんに使われる食材は美味しいです。

Fundayni tsukawareru shokuzai wa oishii desu

Các thành phần được sử dụng phong phú là ngon.

  • ふんだんに - một cách dồi dào
  • 使われる - được sử dụng
  • 食材 - danh từ có nghĩa là "thành phần thực phẩm"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 美味しい - "delicioso" em português é "delicioso" em vietnamita.
  • です - động từ hỗ trợ chỉ biểu thị hình thức lịch sự của diễn đạt

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ふんだん sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

見苦しい

Kana: みぐるしい

Romaji: migurushii

Nghĩa:

khó chịu; xấu xí

積極的

Kana: せっきょくてき

Romaji: sekyokkuteki

Nghĩa:

tích cực; tích cực; chủ động

多い

Kana: おおい

Romaji: ooi

Nghĩa:

nhiều; đông

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "abundante;pródigo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "abundante;pródigo" é "(ふんだん) fundan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ふんだん) fundan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ふんだん