Bản dịch và Ý nghĩa của: びっしょり - bishori

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật びっしょり (bishori) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bishori

Kana: びっしょり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

びっしょり

Bản dịch / Ý nghĩa: ướt; ướt sũng

Ý nghĩa tiếng Anh: wet through;drenched

Definição: Định nghĩa: Đang rất ướt.

Giải thích và từ nguyên - (びっしょり) bishori

びっしょり là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hầm" hoặc "ướt đến tận xương". Nó bao gồm chữ kanji "美" (bi), có nghĩa là "đẹp" hoặc "tốt", và "湿り" (shiri), có nghĩa là "độ ẩm" hoặc "ẩm ướt". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người bị ướt hoàn toàn do mưa hoặc đổ mồ hôi quá nhiều.

Viết tiếng Nhật - (びっしょり) bishori

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (びっしょり) bishori:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (びっしょり) bishori

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

濡れ透る; びしょ濡れ; びしょぬれ; びしょりと濡れる; 濡れる

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: びっしょり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: びっしょり bishori

Câu ví dụ - (びっしょり) bishori

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa びっしょり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

一々

Kana: いちいち

Romaji: ichiichi

Nghĩa:

từng cái một; riêng biệt

停滞

Kana: ていたい

Romaji: teitai

Nghĩa:

đình trệ; sự liên quan; sự tắc nghẽn; giữ lại; tích lũy; rơi muộn

本国

Kana: ほんごく

Romaji: hongoku

Nghĩa:

đất nước của bạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ướt; ướt sũng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ướt; ướt sũng" é "(びっしょり) bishori". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(びっしょり) bishori", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
びっしょり