Bản dịch và Ý nghĩa của: ばったり - battari
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ばったり (battari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: battari
Kana: ばったり
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: với một cuộc đối đầu (thud); với một tiếng nổ; mập; sự thất bại; đột nhiên; đột ngột; bất ngờ
Ý nghĩa tiếng Anh: with a clash (thud);with a bang;plump;flop;suddenly;abruptly;unexpectedly
Definição: Định nghĩa: Encontros e ações não planejadas. Coincidência.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ばったり) battari
ばったり Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "đột nhiên" hoặc "bất ngờ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "dơi" () có nghĩa là "lấy" hoặc "loại bỏ" và "tari" () có nghĩa là "đủ" hoặc "hoàn thành". Sự kết hợp của hai kanjis này cho thấy ý tưởng về một cái gì đó đột nhiên bị loại bỏ hoặc loại bỏ, để lại một cái gì đó không đầy đủ hoặc không đủ. Từ này thường được sử dụng để mô tả các cuộc họp hoặc tình huống bất ngờ, chẳng hạn như tìm ai đó trên đường phố hoặc vấp ngã trong khi đi bộ.Viết tiếng Nhật - (ばったり) battari
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ばったり) battari:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ばったり) battari
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
偶然に; 思わぬところで; 突然に; 不意に
Các từ có chứa: ばったり
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ばったり battari
Câu ví dụ - (ばったり) battari
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ばったり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "với một cuộc đối đầu (thud); với một tiếng nổ; mập; sự thất bại; đột nhiên; đột ngột; bất ngờ" é "(ばったり) battari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.