Bản dịch và Ý nghĩa của: はっきり - hakkiri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật はっきり (hakkiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: hakkiri
Kana: はっきり
Kiểu: trạng từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: rõ ràng; rõ ràng
Ý nghĩa tiếng Anh: clearly;plainly;distinctly
Definição: Định nghĩa: Rõ ràng
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (はっきり) hakkiri
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "rõ ràng" hoặc "rõ ràng". Từ này bao gồm hai kanjis: "八" (hachi), có nghĩa là "tám" và "" (kiri), có nghĩa là "cắt". Người ta tin rằng nguồn gốc của từ này có liên quan đến ý tưởng cắt một cái gì đó thành tám phần bằng nhau, cho thấy sự rõ ràng và chính xác trong bộ phận. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc hội thoại để thể hiện một ý tưởng rõ ràng và chính xác, hoặc để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giao tiếp rõ ràng và trực tiếp.Viết tiếng Nhật - (はっきり) hakkiri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (はっきり) hakkiri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (はっきり) hakkiri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
明確に; はっきりと; 明瞭に
Các từ có chứa: はっきり
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はっきり hakkiri
Câu ví dụ - (はっきり) hakkiri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
はっきりと言ってください。
Hakkiri to itte kudasai
Hãy nói rõ ràng.
Xin hãy nói rõ ràng.
- はっきりと - rõ ràng
- 言って - "nói" - mệnh lệnh
- ください - đưa
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa はっきり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "rõ ràng; rõ ràng" é "(はっきり) hakkiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![はっきり](https://skdesu.com/nihongoimg/5384-5682/12.png)