Bản dịch và Ý nghĩa của: のろのろ - noronoro
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật のろのろ (noronoro) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: noronoro
Kana: のろのろ
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: chậm; chậm
Ý nghĩa tiếng Anh: slowly;sluggishly
Definição: Định nghĩa: Chậm rãi: Di chuyển chậm rãi.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (のろのろ) noronoro
のろのろ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "từ từ" hoặc "từ từ". Từ này bao gồm hai ký tự hiragana, "の" và "ろ", cùng nhau tạo thành một âm lặp lại để nhấn mạnh ý tưởng về sự chậm chạp. Nguồn gốc của từ này không rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến ý tưởng về một thứ gì đó di chuyển khó khăn hoặc chậm chạp, chẳng hạn như sên hoặc ốc sên. Từ này thường được sử dụng để mô tả chuyển động của người, động vật hoặc đồ vật di chuyển chậm hoặc khó khăn.Viết tiếng Nhật - (のろのろ) noronoro
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (のろのろ) noronoro:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (のろのろ) noronoro
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
のろい; ゆっくり; のろく; のろやか; のろやかに
Các từ có chứa: のろのろ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: のろのろ noronoro
Câu ví dụ - (のろのろ) noronoro
Dưới đây là một số câu ví dụ:
のろのろ歩く
Noronoro aruku
đi chậm
Nuốt
- のろのろ - adverbial expression meaning "slowly" in Vietnamese: dần dần
- 歩く - đi bộ
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa のろのろ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "chậm; chậm" é "(のろのろ) noronoro". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.