Bản dịch và Ý nghĩa của: なんか - nanka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật なんか (nanka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nanka

Kana: なんか

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

なんか

Bản dịch / Ý nghĩa: những thứ như ...; hoặc một cái gì đó như thế này .. (thường là xúc phạm)

Ý nghĩa tiếng Anh: things like ...;or something like that .. (often derogatory)

Definição: Định nghĩa: "Algo" tem o mesmo significado que "algo" e é uma palavra que se refere a algo ou alguma coisa.

Giải thích và từ nguyên - (なんか) nanka

なんか Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "một cái gì đó như" hoặc "loại". Đó là một từ không chính thức và thông thường thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa được biết, nhưng được coi là một sự co lại của "nani ka", có nghĩa là "một cái gì đó" trong tiếng Nhật.

Viết tiếng Nhật - (なんか) nanka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (なんか) nanka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (なんか) nanka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

何か; なんだか; なにか

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: なんか

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: なんか nanka

Câu ví dụ - (なんか) nanka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

なんか面白いことが起こるかもしれない。

Nanka omoshiroi koto ga okoru kamoshirenai

Một cái gì đó thú vị có thể xảy ra.

Một cái gì đó thú vị có thể xảy ra.

  • なんか - Palavra que indica algo vago ou indefinido.
  • 面白い - Adjetivo que significa "interessante" ou "divertido".
  • こと - Substantivo que significa "vật" hoặc "sự thật".
  • が - Pronome que indica o sujeito da frase.
  • 起こる - Verbo que significa "acontecer" ou "ocorrer". "Ocorrer" significa "acontecer".
  • かもしれない - Expressão que indica possibilidade ou incerteza, equivalente a "talvez" ou "pode ser".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa なんか sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

所得

Kana: しょとく

Romaji: shotoku

Nghĩa:

thu nhập; lợi ích

Kana: てい

Romaji: tei

Nghĩa:

vẻ bề ngoài; không khí; tình trạng; tình trạng; hình thức

過労

Kana: かろう

Romaji: karou

Nghĩa:

dư thừa công việc; Vôn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "những thứ như ...; hoặc một cái gì đó như thế này .. (thường là xúc phạm)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "những thứ như ...; hoặc một cái gì đó như thế này .. (thường là xúc phạm)" é "(なんか) nanka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(なんか) nanka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
なんか