Bản dịch và Ý nghĩa của: どんな - donna
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật どんな (donna) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: donna
Kana: どんな
Kiểu: Tính từ.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Gì; loại nào
Ý nghĩa tiếng Anh: what;what kind of
Definição: Định nghĩa: Những từ diễn tả nhiều tình huống và vật thể.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (どんな) donna
Từ tiếng Nhật "どんな" (donna) là một đại từ nghi vấn có nghĩa là "loại gì" hoặc "loại gì". Nó bao gồm các ký tự "何" (nani), có nghĩa là "cái gì" và "な" (na), một hậu tố biểu thị một câu hỏi. Cách phát âm được hình thành bởi hai âm tiết: "do" và "nna". Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và thường được sử dụng trong các câu hỏi để lấy thông tin về một cái gì đó hoặc ai đó.Viết tiếng Nhật - (どんな) donna
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (どんな) donna:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (どんな) donna
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
どのような; どんなに; 何の; 何等の; いかなる; いかような; いかにも; いかなる種類の; どんな種類の; どのような種類の; どんなに種類の; どのような形の; どんな形の; どのような性質の; どんな性質の; どのような種別の; どんな種別の; どのような類の; どんな類の.
Các từ có chứa: どんな
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: どんなに
Romaji: donnani
Nghĩa:
BẰNG; bao nhiêu
Các từ có cách phát âm giống nhau: どんな donna
Câu ví dụ - (どんな) donna
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa どんな sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Tính từ.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Gì; loại nào" é "(どんな) donna". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.