Bản dịch và Ý nghĩa của: どっと - doto
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật どっと (doto) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: doto
Kana: どっと
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: đột ngột
Ý nghĩa tiếng Anh: suddenly
Definição: Định nghĩa: Dotto: Đột ngột, một lượng lớn. Đó là một từ tượng thanh biểu thị về vụ nổ và dòng chảy đột ngột.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (どっと) doto
Từ "" (dotto) trong tiếng Nhật là một onomatopoeia đại diện cho một âm thanh bất ngờ và lớn, giống như âm thanh của một cái gì đó rơi hoặc phát nổ. Từ nguyên của từ này xuất phát từ ngã ba của Kanji "突" (Tsuku), có nghĩa là "đánh bại" hoặc "tấn công", với Hiragana "と" (TO), được sử dụng để thể hiện một onomatopoeia. Do đó, "" "là một từ mô tả một âm thanh dữ dội và đột ngột, chẳng hạn như tác động hoặc một vụ nổ.Viết tiếng Nhật - (どっと) doto
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (どっと) doto:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (どっと) doto
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
大量; 一挙に; 一気に; 一斉に; 一度に; 一度にして; 一度にしてしまう; 一度にする; 一度に行う; 一度に集める; 一度に積む; 一度に運ぶ; 一度に飲む; 一度に食べる; 一挙にして; 一挙にする; 一挙に集める; 一挙に積む; 一挙に運ぶ; 一挙に飲む; 一挙に食べる; 一気にして; 一気にする; 一気に集める; 一気に積む; 一気に運ぶ;
Các từ có chứa: どっと
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: どっと doto
Câu ví dụ - (どっと) doto
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa どっと sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "đột ngột" é "(どっと) doto". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.