Bản dịch và Ý nghĩa của: どうも - doumo

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật どうも (doumo) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: doumo

Kana: どうも

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

どうも

Bản dịch / Ý nghĩa: Cảm ơn; BẰNG; (rất rất; rất; rất; Thực ra; bằng cách nào đó; bất kể ai đó có thể cố gắng thế nào

Ý nghĩa tiếng Anh: thanks;how;(very) much;very;quite;really;somehow;no matter how hard one may try

Definição: Định nghĩa: Xin chào. Bây giờ, hãy để tôi giới thiệu một số định nghĩa ngắn từ từ điển tiếng Nhật. 1. Dicionário: Một cuốn sách giải thích ý nghĩa, cách đọc và cách sử dụng từ và cụm từ. 2. Palavra (tango): Từ ngắn nhất mang ý nghĩa. 3. Significado: Nội dung và ý định của từ và các vật thể. 4. Leitura: Qui tắc đọc và phát âm của kanji và kana. 5. Uso: Sử dụng đúng từ và cụm từ và các qui tắc ngữ pháp.

Giải thích và từ nguyên - (どうも) doumo

どうも là một từ tiếng Nhật có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nó thường được sử dụng như một biểu hiện cảm ơn hoặc xin lỗi. Nó cũng có thể được sử dụng để thể hiện sự không chắc chắn hoặc nghi ngờ. Từ nguyên của từ どうも là không chắc chắn, nhưng có một số giả thuyết về nguồn gốc của nó. Một là từ này xuất phát từ thành ngữ どうもありがとう (doumo arigatou), có nghĩa là "cảm ơn rất nhiều". Một giả thuyết khác cho rằng từ này bắt nguồn từ どうもすみません (doumo sumimasen), có nghĩa là "Tôi xin lỗi". Một số học giả tin rằng từ どうも bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc, trong đó từ tōmo (同模) có nghĩa là "cùng một cách" hoặc "tương tự". Những người khác tin rằng từ này bắt nguồn từ tiếng Hàn, trong đó từ tōmu (도무) có nghĩa là "cũng" hoặc "tương tự". Tóm lại, từ tiếng Nhật どうも là một cách diễn đạt linh hoạt có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, như một hình thức cảm ơn, xin lỗi hoặc không chắc chắn. Nguồn gốc chính xác của nó là không chắc chắn, nhưng có giả thuyết cho rằng từ này có thể có nguồn gốc từ Trung Quốc hoặc Hàn Quốc.

Viết tiếng Nhật - (どうも) doumo

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (どうも) doumo:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (どうも) doumo

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ありがとうございます; お疲れ様です; こんにちは; こんばんは; おはようございます; ごめんなさい; すみません; おやすみなさい; さようなら; またね; お元気ですか; お久しぶりです。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: どうも

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: どうも doumo

Câu ví dụ - (どうも) doumo

Dưới đây là một số câu ví dụ:

どうもありがとう

Doumo arigatou

Cảm ơn rât nhiều.

Cảm ơn rất nhiều

  • どうも - "doumo" có nghĩa là "rất cảm ơn" hoặc "rất biết ơn" trong tiếng Nhật.
  • ありがとう - "arigatou" có nghĩa là "cảm ơn" hoặc "biết ơn" trong tiếng Nhật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa どうも sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

何も

Kana: なにも

Romaji: nanimo

Nghĩa:

không có gì

案外

Kana: あんがい

Romaji: angai

Nghĩa:

bất ngờ

直に

Kana: じかに

Romaji: jikani

Nghĩa:

trực tiếp; cá nhân; lộn ngược

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cảm ơn; BẰNG; (rất rất; rất; rất; Thực ra; bằng cách nào đó; bất kể ai đó có thể cố gắng thế nào" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cảm ơn; BẰNG; (rất rất; rất; rất; Thực ra; bằng cách nào đó; bất kể ai đó có thể cố gắng thế nào" é "(どうも) doumo". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(どうも) doumo", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
どうも