Bản dịch và Ý nghĩa của: どうか - douka
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật どうか (douka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: douka
Kana: どうか
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Xin vui lòng; bằng cách này hay cách khác
Ý nghĩa tiếng Anh: please;somehow or other
Definição: Định nghĩa: động từ. yêu cầu ai đó làm điều gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (どうか) douka
Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai ký tự kanji: "" "có nghĩa là" là "hoặc" làm thế nào "và" "" là một hậu tố chỉ ra yêu cầu hoặc yêu cầu. Do đó, "" "có thể được dịch là" vui lòng "hoặc" bằng cách nào đó ". Đó là một biểu thức phổ biến được sử dụng để đưa ra một yêu cầu lịch sự hoặc thể hiện hy vọng. Từ này có nguồn gốc cũ và thường được sử dụng trong các tình huống chính thức và không chính thức.Viết tiếng Nhật - (どうか) douka
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (どうか) douka:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (どうか) douka
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
お願いします; どうかしてください; どうかお願いします; どうかよろしくお願いします; どうかお願いいたします。
Các từ có chứa: どうか
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: どうか douka
Câu ví dụ - (どうか) douka
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この試みは成功するかどうか分かりません。
Kono kokoromi wa seikou suru ka dou ka wakarimasen
Tôi không biết liệu nỗ lực này có thành công không.
Tôi không biết liệu nỗ lực này có thành công không.
- この試み - "Esta tentativa"
- は - Partópico do Documento
- 成功する - "Thành công"
- かどうか - "Se você"
- 分かりません - "Không biết"
この実験は成功するかどうかわからない。
Kono jikken wa seikō suru ka dō ka wakaranai
Tôi không biết liệu thí nghiệm này có thành công hay không.
Tôi không biết liệu thí nghiệm này có thành công hay không.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 実験 - experimento
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 成功 - sucesso - thành tựu
- する - verbo que significa "fazer" ou "realizar"
- かどうか - "a menos que"
- わからない - não saber
この問題は私の知識に当てはまるかどうかわかりません。
Kono mondai wa watashi no chishiki ni atehamaru ka dou ka wakarimasen
Tôi không biết liệu vấn đề này có áp dụng cho kiến thức của tôi không.
- この問題 - Esta questão
- は - Partópico do Documento
- 私の - Tôi
- 知識 - Hiểu biết
- に - Marcação indicando alvo ou localização
- 当てはまる - Ser aplicável ou adequado
- かどうか - Se ou não - Se sim ou não
- わかりません - Không biết
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa どうか sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Xin vui lòng; bằng cách này hay cách khác" é "(どうか) douka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.