Bản dịch và Ý nghĩa của: ですから - desukara
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ですから (desukara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: desukara
Kana: ですから
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: po1TP28Cả hai
Ý nghĩa tiếng Anh: therefore
Definição: Định nghĩa: Một từ được sử dụng ở cuối câu với một vị ngữ hoặc tính từ để bày tỏ lịch sự hoặc nhấn mạnh.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ですから) desukara
Từ "" "là một kết hợp trong tiếng Nhật thường được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nhân quả giữa hai câu. Nó bao gồm hai phần: "" và "". "" "Là một cách" tồn tại "hoặc" là "bằng tiếng Nhật, trong khi" "" có nghĩa là "vì" hoặc "do". Do đó, "" "có thể được dịch là" bởi vì nó giống như thế này "hoặc" vì điều đó ". Điều quan trọng cần lưu ý là "" "là một cách lịch sự và chính thức để thể hiện mối quan hệ nhân quả, và thường được sử dụng trong các tình huống chính thức, chẳng hạn như diễn ngôn hoặc thuyết trình. Từ nguyên của từ "" "có nguồn gốc từ ngôn ngữ Nhật Bản cổ đại, trong đó" "được sử dụng để thể hiện mối quan hệ nhân quả, trong khi" "" sau đó được thêm vào như một hình thức biểu hiện được giáo dục.Viết tiếng Nhật - (ですから) desukara
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ですから) desukara:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ですから) desukara
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
だから; それで; したがって; だからこそ; だからといって; それでは; それじゃあ; それならば; それにしても; それに対して; それに反して; それに比べて; それに関して; それに関すると; それに引き換え; それに対し; それについて; それについては; それにつき; それによって; それに応じて; それに反応して; それに先立って; それに先立ち; それに加えて; それに関連して; それに関連する; それに関わる; それに関わり; それに対する; それに
Các từ có chứa: ですから
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ですから desukara
Câu ví dụ - (ですから) desukara
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ですから sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "po1TP28Cả hai" é "(ですから) desukara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![ですから](https://skdesu.com/nihongoimg/4487-4785/164.png)