Bản dịch và Ý nghĩa của: でかい - dekai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật でかい (dekai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dekai

Kana: でかい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

でかい

Bản dịch / Ý nghĩa: to lớn

Ý nghĩa tiếng Anh: huge

Definição: Định nghĩa: lớn. Thể tích, diện tích, chiều dài, trọng lượng, v.v. đều lớn hơn bình thường.

Giải thích và từ nguyên - (でかい) dekai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lớn" hoặc "khổng lồ". Nó bao gồm các ký tự で (DE), là một hạt chỉ ra môi trường hoặc dụng cụ được sử dụng để thực hiện một hành động và かい (kai), có nghĩa là "biển" hoặc "đại dương". Người ta tin rằng nguồn gốc của từ này có liên quan đến thực tế là biển rộng lớn và rộng lớn, có thể dẫn đến việc sử dụng thuật ngữ này để mô tả một cái gì đó lớn hoặc lớn.

Viết tiếng Nhật - (でかい) dekai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (でかい) dekai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (でかい) dekai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

大きい; 巨大な; でっかい; 大きめ; 大型の; 大ぶりの; 大っぴらな; 大々的な; 大がかりな; 大仰な; 大胆な; 大見得を切った; 大言壮語の; 大げさな; 大げさに言えば; 大層な; 大変な; 大量の; 大挙して; 大勢の; 大勢で; 大所帯の; 大所々で; 大規模な; 大規模に; 大規模に展開する; 大規模に行う; 大規模に取り組む; 大

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: でかい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: でかい dekai

Câu ví dụ - (でかい) dekai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

でかい犬が庭で走っています。

Dekai inu ga niwa de hashitte imasu

Một con chó lớn đang chạy trong vườn.

  • でかい - grande
  • 犬 - cachorro - chó con nghỉa là chó con
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 庭 - danh từ có nghĩa là vườn, sân sau
  • で - Título que indica o local onde a ação ocorre
  • 走っています - correndo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa でかい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

快い

Kana: こころよい

Romaji: kokoroyoi

Nghĩa:

dễ thương; dễ chịu và phù hợp

緩い

Kana: ゆるい

Romaji: yurui

Nghĩa:

lỏng lẻo; nhẹ nhàng; chậm

安い

Kana: やすい

Romaji: yasui

Nghĩa:

rẻ; thuộc kinh tế; im lặng; im lặng; chuyện phiếm; không cần suy nghĩ.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "to lớn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "to lớn" é "(でかい) dekai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(でかい) dekai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
でかい