Bản dịch và Ý nghĩa của: てっきり - tekkiri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật てっきり (tekkiri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tekkiri

Kana: てっきり

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

てっきり

Bản dịch / Ý nghĩa: Chắc chắn; chắc chắn; chắc chắn

Ý nghĩa tiếng Anh: surely;certainly;beyond doubt

Definição: Định nghĩa: Algo que acontece mais cedo do que o esperado. Outro evento inesperado da natureza. Algo ocorre mais cedo do que o esperado. Outro evento inesperado da natureza.

Giải thích và từ nguyên - (てっきり) tekkiri

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "chắc chắn", "không nghi ngờ gì" hoặc "chắc chắn". Từ này bao gồm hai kanjis: "teki" () có nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp" và "cười" () có nghĩa là "lý do" hoặc "logic". Nguồn gốc của từ này không chắc chắn, nhưng có thể nó đã phát sinh từ biểu thức "tekiri" có nghĩa là "chính xác" hoặc "đúng". Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện không chính thức và có thể được sử dụng để thể hiện sự bất ngờ hoặc thất vọng khi điều gì đó không xảy ra như mong đợi.

Viết tiếng Nhật - (てっきり) tekkiri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (てっきり) tekkiri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (てっきり) tekkiri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

想定していた; 予想していた; 確信していた; 確信していた; 確信していた

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: てっきり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: てっきり tekkiri

Câu ví dụ - (てっきり) tekkiri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

てっきり彼女は来ると思っていた。

Tekkiri kanojo wa kuru to omotte ita

Tôi nghĩ cô ấy chắc chắn sẽ đến.

Cô ấy nghĩ rằng nó sẽ.

  • てっきり - trạng từ chỉ sự tin chắc mạnh mẽ hoặc kỳ vọng
  • 彼女 - Bạn gái/Người yêu hoặc "she"
  • は - Tíquete que define o tópico da frase
  • 来る - động từ có nghĩa là "đến" hoặc "đến"
  • と - hạt cho thấy một trích dẫn trực tiếp hoặc gián tiếp
  • 思っていた - động từ phức hợp có nghĩa là "nghĩ" hoặc "tin vào"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa てっきり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

たった

Kana: たった

Romaji: tata

Nghĩa:

chỉ; chỉ một; mặc dù; không nhiều hơn

長々

Kana: ながなが

Romaji: naganaga

Nghĩa:

trong một khoảng thời gian dài; một thời gian dài; một thời gian dài

頻りに

Kana: しきりに

Romaji: shikirini

Nghĩa:

thường; nhiều lần; không ngừng; lo lắng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Chắc chắn; chắc chắn; chắc chắn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Chắc chắn; chắc chắn; chắc chắn" é "(てっきり) tekkiri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(てっきり) tekkiri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
てっきり