Bản dịch và Ý nghĩa của: ちらっと - chirato
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ちらっと (chirato) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: chirato
Kana: ちらっと
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: của một cái nhìn thoáng qua; vô tình
Ý nghĩa tiếng Anh: at a glance;by accident
Definição: Định nghĩa: Nhìn vào cạnh. Nhìn nhanh.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ちらっと) chirato
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "tự hào" hoặc "nhanh chóng". Nó được hình thành bởi ngã ba của Kanjis "散" (Chi) có nghĩa là "lan truyền" hoặc "phân tán" và "" "(ra) là một hiragana không có nghĩa cụ thể, nhưng được sử dụng để hình thành các từ và" " "(TTO) là một hạt biểu thị hành động nhanh hoặc đột ngột. Do đó, nó có thể được hiểu là một hành động nhanh chóng của sự phân tán hoặc để nhìn nhanh vào một cái gì đó. Đó là một từ phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như mô tả một cái nhìn nhanh về ai đó hoặc một cái gì đó, hoặc để chỉ ra hành động nhanh chóng và nhất thời.Viết tiếng Nhật - (ちらっと) chirato
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ちらっと) chirato:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ちらっと) chirato
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ちらり、ちらりと、ちらっという、ちらりという、ちらりと見る、ちらっと見る、ちらっと覗く、ちらりと覗く、ちらりと見える、ちらっと見える、ちらりと話す、ちらっと話す、ちらりと言う、ちらっと言う、ちらりと動く、ちらっと動く、ちらりと笑う、ちらっと笑う、ちらりと手を振る、ちらっと手を振る、ちらりと目が合う、ちらっと目が合う、ちらりと気になる、ちらっと気になる。
Các từ có chứa: ちらっと
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ちらっと chirato
Câu ví dụ - (ちらっと) chirato
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ちらっと sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "của một cái nhìn thoáng qua; vô tình" é "(ちらっと) chirato". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![ちらっと](https://skdesu.com/nihongoimg/4188-4486/174.png)