Bản dịch và Ý nghĩa của: ちゃん - chan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ちゃん (chan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: chan

Kana: ちゃん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ちゃん

Bản dịch / Ý nghĩa: hậu tố cho người quen (nữ)

Ý nghĩa tiếng Anh: suffix for familiar (female) person

Definição: Định nghĩa: Um apelo amigável para as mulheres e crianças.

Giải thích và từ nguyên - (ちゃん) chan

ちゃん là một hậu tố kính ngữ của Nhật Bản được sử dụng để thể hiện sự yêu thích hoặc tình cảm đối với ai đó. Nó thường được thêm vào cuối tên của một người, đặc biệt là trẻ em, bạn thân và thú cưng. Từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có khả năng nó bắt nguồn từ từ "chanmuru" trong tiếng Nhật, có nghĩa là "nhỏ". Từ đó, hậu tố "chan" phát triển để trở thành một cách nhẹ nhàng hơn, trìu mến hơn để chỉ ai đó.

Viết tiếng Nhật - (ちゃん) chan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ちゃん) chan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ちゃん) chan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

お嬢さん; 娘さん; こどもさん; かわいい子; 可愛い子; 小さい子; ちびっこ; ちびちゃん; ちび子; ちび; ひよこ; ひよっこ; こびと; こびん; こぶた; こぶちゃん; こぶ; こっぴどく; こっぴどい; こっぴどくやる; こっぴどく言う; こっぴどく叱る; こっぴどく怒る; こっぴどく戒める; こっぴどく説教する; こっぴどく訓

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ちゃん

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

チャンス

Kana: チャンス

Romaji: tyansu

Nghĩa:

cơ hội

チャンネル

Kana: チャンネル

Romaji: tyanneru

Nghĩa:

kênh

赤ちゃん

Kana: あかちゃん

Romaji: akachan

Nghĩa:

Đứa bé; trẻ sơ sinh

坊ちゃん

Kana: ぼっちゃん

Romaji: bochan

Nghĩa:

con trai (của người khác)

ちゃんと

Kana: ちゃんと

Romaji: chanto

Nghĩa:

hoàn hảo; một cách chính xác; chính xác

Các từ có cách phát âm giống nhau: ちゃん chan

Câu ví dụ - (ちゃん) chan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

赤ちゃんはとてもかわいいです。

Akachan wa totemo kawaii desu

Em bé rất dễ thương.

Em bé rất dễ thương.

  • 赤ちゃん - đứa bé
  • は - Marcação de tópico, usado para indicar o assunto da frase.
  • とても - muito
  • かわいい - adjetivo que significa "bonitinho"
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

あなたはとても可愛いちゃんですね。

Anata wa totemo kawaii chan desu ne

Bạn rất dễ thương

  • あなた (anata) - bạn
  • は (wa) - Título do tópico
  • とても (totemo) - rất
  • 可愛い (kawaii) - đẹp, dễ thương
  • ちゃん (chan) - hậu tố dễ thương cho bé gái
  • です (desu) - verbo ser/estar (formal) -> động từ "ser" / "estar" (chính thức)
  • ね (ne) - Título de confirmação

お襁褓は赤ちゃんの必需品です。

O yōfuku wa akachan no hitsujuhin desu

Tã giấy là vật dụng cần thiết cho trẻ sơ sinh.

襁褓 là vật dụng cần thiết cho trẻ sơ sinh.

  • お襁褓 - tã lót
  • は - phần tử ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ ra chủ đề của câu
  • 赤ちゃん - từ tiếng Nhật có nghĩa là "em bé"
  • の - phần tử ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ định sở hữu hoặc mối quan hệ
  • 必需品 - từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhu cầu cần thiết"
  • です - động từ tiếng Nhật chỉ sự tồn tại hoặc tình trạng, ở thời hiện tại và trang trọng: です (desu)

このチャンネルは映像がクリアで音声も良いです。

Kono channeru wa eizō ga kuria de onsei mo yoi desu

Kênh này có hình ảnh rõ nét và âm thanh tốt.

Kênh này có video rõ ràng và có giọng nói tốt.

  • この - nó là
  • チャンネル - kênh
  • は - é
  • 映像 - Hình ảnh
  • が - Artigo definido
  • クリア - clara
  • で - (Ponto de Conexão)
  • 音声 - âm thanh
  • も - também
  • 良い - tốt
  • です - là (cách lịch sự của "sein")

チャンスを逃すな。

Chansu wo nogasu na

Đừng bỏ lỡ cơ hội.

Đừng bỏ lỡ một cơ hội.

  • チャンス (chansu) - oportunidade
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 逃す (nogasu) - perder, deixar escapar
  • な (na) - partítulo de negação
  • . (ponto final)

彼女は来年赤ちゃんを産む予定です。

Kanojo wa rainen akachan o umu yotei desu

Cô dự định sẽ sinh em bé vào năm tới.

Cô ấy sẽ có em bé vào năm tới.

  • 彼女 - "namorada" ou "ela" em japonês é 彼女 (kanojo).
  • は - partícula の trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "cô ấy" là chủ đề của câu.
  • 来年 - đến năm sau
  • 赤ちゃん - đứa bé
  • を - vật này trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "em bé" là đối tượng của hành động
  • 産む - nghĩa là "đẻ" trong tiếng Nhật
  • 予定 - "plano" hoặc "lịch trình" trong tiếng Nhật.
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, cho biết câu đó đang ở thời hiện tại và là khẳng định

苦しむことが成長するためのチャンスだ。

Kurushimu koto ga seichou suru tame no chansu da

Đau khổ là cơ hội để trưởng thành.

Đau khổ là cơ hội để trưởng thành.

  • 苦しむこと - sofrimento
  • が - kết nối hạt
  • 成長する - crescer, desenvolver
  • ための - cho
  • チャンス - oportunidade
  • だ - động từ "ser/estar"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ちゃん sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

人情

Kana: にんじょう

Romaji: ninjyou

Nghĩa:

Nhân loại; sự đồng cảm; lòng tốt; sự đồng cảm; bản chất con người; lẽ thường; phong tục và cách thức

結合

Kana: けつごう

Romaji: ketsugou

Nghĩa:

sự kết hợp; đoàn kết

再生

Kana: さいせい

Romaji: saisei

Nghĩa:

sinh sản; sự tái tạo; Phục sinh; Trở lại cuộc sống; Tái sinh; tái sinh; Ống xả hẹp; sự hồi phục; hối tiếc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hậu tố cho người quen (nữ)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hậu tố cho người quen (nữ)" é "(ちゃん) chan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ちゃん) chan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ちゃん