Bản dịch và Ý nghĩa của: だぶだぶ - dabudabu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật だぶだぶ (dabudabu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: dabudabu
Kana: だぶだぶ
Kiểu: tính từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: lỏng lẻo; lỏng lẻo
Ý nghĩa tiếng Anh: loose;baggy
Definição: Định nghĩa: `` Baggy '' là một từ được sử dụng để miêu tả quần áo rộng hoặc có nhiều không gian.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (だぶだぶ) dabudabu
Từ tiếng Nhật "" "là một thuật ngữ không chính thức đề cập đến quần áo lỏng lẻo và lỏng lẻo. Từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng có thể đó là một onomatopoeia bắt chước âm thanh của quần áo di chuyển di chuyển. Từ này thường được sử dụng để mô tả quần áo giản dị và thoải mái như áo nỉ và quần rộng.Viết tiếng Nhật - (だぶだぶ) dabudabu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (だぶだぶ) dabudabu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (だぶだぶ) dabudabu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ゆるい; だぶだぶした; 余裕のある; ゆったりした; ルーズな
Các từ có chứa: だぶだぶ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: だぶだぶ dabudabu
Câu ví dụ - (だぶだぶ) dabudabu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa だぶだぶ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: tính từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "lỏng lẻo; lỏng lẻo" é "(だぶだぶ) dabudabu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.