Bản dịch và Ý nghĩa của: ただ今 - tadaima

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ただ今 (tadaima) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tadaima

Kana: ただいま

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ただ今

Bản dịch / Ý nghĩa: Tôi đây; Tôi ở nhà!; Ngay bây giờ; ngay lập tức; Hiện nay; Hiện nay; Hiện nay

Ý nghĩa tiếng Anh: Here I am;I'm home!;presently;right away;right now;just now

Definição: Định nghĩa: Điều này có nghĩa là ở đây, hiện diện.

Giải thích và từ nguyên - (ただ今) tadaima

Từ tiếng Nhật ただ (Tadaima) bao gồm hai kanjis: ただ (tada) có nghĩa là "chỉ" hoặc "chỉ" và 今 (ima) có nghĩa là "bây giờ". Họ cùng nhau tạo thành biểu thức được sử dụng như một lời chào không chính thức khi ai đó về nhà hoặc ở một nơi mà nó được mong đợi, có nghĩa là "Tôi đã trở lại ngay bây giờ." Biểu thức cũng có thể được sử dụng để chỉ ra rằng ai đó hiện đang có sẵn. Từ này rất phổ biến ở Nhật Bản và được coi là một trong những từ đầu tiên mà trẻ em học nói.

Viết tiếng Nhật - (ただ今) tadaima

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ただ今) tadaima:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ただ今) tadaima

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

今すぐ; 今; ただいま; 今から; 今すぐに; 今よりも; 今後; 今後も; 今後は; 今後の; 今後に; 今後のこと; 今後の展開; 今後の見通し; 今後の方針; 今後の予定; 今後の動向; 今後の展望; 今後の進展; 今後の展示; 今後の計画; 今後の課題; 今後の取り組み; 今後の方向性; 今後の改善; 今後の発展; 今後の発表; 今後の発信; 今後の発展に向けて;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ただ今

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ただいま tadaima

Câu ví dụ - (ただ今) tadaima

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ただ今 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

転校

Kana: てんこう

Romaji: tenkou

Nghĩa:

Thay đổi trường học

幼児

Kana: ようじ

Romaji: youji

Nghĩa:

infantil;bebê;criança

窓口

Kana: まどぐち

Romaji: madoguchi

Nghĩa:

guichê de bilhete

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tôi đây; Tôi ở nhà!; Ngay bây giờ; ngay lập tức; Hiện nay; Hiện nay; Hiện nay" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tôi đây; Tôi ở nhà!; Ngay bây giờ; ngay lập tức; Hiện nay; Hiện nay; Hiện nay" é "(ただ今) tadaima". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ただ今) tadaima", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ただ今