Bản dịch và Ý nghĩa của: ずれる - zureru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ずれる (zureru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zureru

Kana: ずれる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

ずれる

Bản dịch / Ý nghĩa: Cầu trượt; trốn thoát

Ý nghĩa tiếng Anh: to slide;to slip off

Definição: Định nghĩa: Chuyển động hoặc thay đổi vị trí từ vị trí ban đầu của nó.

Giải thích và từ nguyên - (ずれる) zureru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "di chuyển", "di chuyển ra khỏi vị trí", "quay" hoặc "di chuyển đi". Nó bao gồm các ký tự "" "và" "và" "" là một cách viết tắt viết tắt "" và "" "là một hậu tố bằng lời nói chỉ ra hành động hoặc trạng thái đang được tiến hành. Từ này có thể được viết bằng Hiragana là ずれる hoặc katakana là ズレル. Từ nguyên hoàn chỉnh của từ này vẫn chưa được biết, nhưng nó có thể bắt nguồn từ một sự kết hợp cũ của các từ cổ đại như "" (zuru) có nghĩa là "slide" và "" (zurasu) có nghĩa là "dịch chuyển".

Viết tiếng Nhật - (ずれる) zureru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ずれる) zureru:

Conjugação verbal de ずれる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: ずれる (zureru)

  • ずれます - Trừ thanh toán.
  • ずれない - Forma negativa
  • ずれよう - Hình thức tiềm năng
  • ずれた - Quá khứ
  • ずれています - Thể tiếp diễn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ずれる) zureru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ズレる; 外れる; 乖れる; 逸れる; 離れる; 偏る; 狂う; 誤る; 脱線する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ずれる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ずれる zureru

Câu ví dụ - (ずれる) zureru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の目覚まし時計は毎日少しずつずれる。

Watashi no mezamashi tokei wa mainichi sukoshi zutsu zureru

Đồng hồ báo thức của tôi trì hoãn một chút mỗi ngày.

Đồng hồ báo thức của tôi dần thay đổi mỗi ngày.

  • 私の - "meu" em japonês é "私の"
  • 目覚まし時計 - "báo thức" trong tiếng Nhật
  • は - Tópico em japonês
  • 毎日 - "todos os dias" em vietnamita: "mỗi ngày"
  • 少しずつ - "pouco a pouco" em japonês: 少しずつ (sukoshi zutsu)
  • ずれる - "deslocar-se" được dịch sang tiếng Nhật là "移動する"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ずれる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

寄こす

Kana: よこす

Romaji: yokosu

Nghĩa:

để gửi; để chuyển tiếp

出切る

Kana: できる

Romaji: dekiru

Nghĩa:

được thoát ra khỏi; Không còn nữa

腫れる

Kana: はれる

Romaji: hareru

Nghĩa:

sưng (viêm); sưng lên

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cầu trượt; trốn thoát" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cầu trượt; trốn thoát" é "(ずれる) zureru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ずれる) zureru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ずれる