Bản dịch và Ý nghĩa của: ずるずる - zuruzuru
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ずるずる (zuruzuru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: zuruzuru
Kana: ずるずる
Kiểu: trạng từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: âm thanh hoặc kéo; lỏng lẻo; tình huống bất phân thắng bại nhưng không mong muốn; sau đó
Ý nghĩa tiếng Anh: sound or act of dragging;loose;inconclusive but unwanted situation;trailingly
Definição: Định nghĩa: Đều đặn và kéo dài.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (ずるずる) zuruzuru
Đó là một từ tiếng Nhật có thể được viết bằng Hiragana là ずるずる hoặc katakana là. Nó được tạo thành từ hai lần lặp lại Kanji (Zuru), có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo". Từ này được sử dụng để mô tả một âm thanh hoặc cảm giác của một thứ gì đó đang bị kéo hoặc kéo, chẳng hạn như âm thanh của một vật thể bị kéo xuống sàn hoặc cảm giác của một thứ gì đó trượt vào tay bạn. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả một tình huống mà ai đó đang bị kéo hoặc kéo để làm điều gì đó họ không muốn. Từ này có ý nghĩa tiêu cực, gợi ý một cái gì đó khó chịu hoặc khó chịu. Nó có thể được sử dụng trong một loạt các bối cảnh, bao gồm các cuộc trò chuyện không chính thức giữa bạn bè và trong các tình huống chính thức hơn. Nói tóm lại, đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo" và được sử dụng để mô tả một âm thanh hoặc cảm giác của một thứ gì đó đang bị kéo hoặc kéo. Nó có ý nghĩa tiêu cực và có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau.Viết tiếng Nhật - (ずるずる) zuruzuru
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ずるずる) zuruzuru:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ずるずる) zuruzuru
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
ずるり; ずるっ; ずるずると; ずるずるという音を立てて; ずるずると動く; ずるずると引きずる; ずるずると滑る; ずるずると流れる; ずるずると進む; ずるずると引っ張る; ずるずると引く; ずるずると歩く; ずるずると落ちる; ずるずると滑り落ちる.
Các từ có chứa: ずるずる
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ずるずる zuruzuru
Câu ví dụ - (ずるずる) zuruzuru
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa ずるずる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: trạng từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "âm thanh hoặc kéo; lỏng lẻo; tình huống bất phân thắng bại nhưng không mong muốn; sau đó" é "(ずるずる) zuruzuru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![ずるずる](https://skdesu.com/nihongoimg/3291-3589/264.png)