Bản dịch và Ý nghĩa của: ずらす - zurasu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ずらす (zurasu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zurasu

Kana: ずらす

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

ずらす

Bản dịch / Ý nghĩa: hoãn; trì hoãn

Ý nghĩa tiếng Anh: to put off;to delay

Definição: Định nghĩa: Di chuyển chúng và đặt chúng vào một vị trí hoặc thứ tự khác so với những cái khác.

Giải thích và từ nguyên - (ずらす) zurasu

Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "di chuyển, di chuyển, thay đổi vị trí." Từ nguyên của từ này là không chắc chắn, nhưng nó có thể bắt nguồn từ các từ "zu" (không có) và "arasu", hoặc từ "sarasu" (thay đổi, thay đổi). Từ này bao gồm các ký tự "Zura" (ずら) và "Su" (す). Nó thường được sử dụng trong các tình huống cần phải di chuyển hoặc di chuyển một cái gì đó, chẳng hạn như thay đổi vị trí của một đối tượng hoặc điều chỉnh vị trí của hình ảnh trên màn hình.

Viết tiếng Nhật - (ずらす) zurasu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ずらす) zurasu:

Conjugação verbal de ずらす

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: ずらす (zurasu)

  • ずらす - Hình cơ bản
  • ずらします - Forma educada
  • ずらさない - Forma negativa
  • ずらしました - Quá khứ
  • ずらせます - Hình thức tiềm năng

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ずらす) zurasu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ずらし; 移す; 変える; 変更する; 移動する; 移転する; 変換する; 転送する; 転移する; 転換する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ずらす

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ずらす zurasu

Câu ví dụ - (ずらす) zurasu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ずらす sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

戴きます

Kana: いただきます

Romaji: itadakimasu

Nghĩa:

Biểu hiện lòng biết ơn trước bữa ăn

払う

Kana: はらう

Romaji: harau

Nghĩa:

chi trả; chải; làm sạch

嫌う

Kana: きらう

Romaji: kirau

Nghĩa:

ghét; không thích; ghê tởm

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hoãn; trì hoãn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hoãn; trì hoãn" é "(ずらす) zurasu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ずらす) zurasu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ずらす