Bản dịch và Ý nghĩa của: ずぶ濡れ - zubunure

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ずぶ濡れ (zubunure) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zubunure

Kana: ずぶぬれ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

ずぶ濡れ

Bản dịch / Ý nghĩa: ướt sũng; nhỏ giọt ướt

Ý nghĩa tiếng Anh: soaked;dripping wet

Definição: Định nghĩa: Tôi đã ướt.

Giải thích và từ nguyên - (ずぶ濡れ) zubunure

ずぶ濡れ là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ướt hoàn toàn". Nó bao gồm hai chữ Hán: ずぶ (zubu), có nghĩa là "ngâm", "ngâm" và 濡れ (nure), có nghĩa là "ướt". Từ này được sử dụng để mô tả một cái gì đó hoặc một người hoàn toàn ướt đẫm trong nước hoặc chất lỏng. Nó thường được sử dụng trong trường hợp trời mưa to hoặc các hoạt động dưới nước như bơi lội hoặc tắm biển.

Viết tiếng Nhật - (ずぶ濡れ) zubunure

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ずぶ濡れ) zubunure:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ずぶ濡れ) zubunure

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ずぶぬれ; ずぶぬれになる; ずぶ濡れる; びしょ濡れ; びしょぬれ; びしょびしょになる; びしょ濡れる.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ずぶ濡れ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ずぶぬれ zubunure

Câu ví dụ - (ずぶ濡れ) zubunure

Dưới đây là một số câu ví dụ:

雨でずぶ濡れになった。

Ame de zubunure ni natta

Tôi hoàn toàn ướt sũng vì mưa.

Nó rất ẩm ướt do mưa.

  • 雨 - mưa
  • で - phần tử chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để thực hiện một hành động
  • ずぶ濡れ - hoàn toàn ướt
  • に - hạt mang ý nghĩa trạng thái hoặc điều kiện mà cái gì đó hoặc ai đó đang ở
  • なった - tornou-se

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ずぶ濡れ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

香水

Kana: こうすい

Romaji: kousui

Nghĩa:

nước hoa

荷造り

Kana: にづくり

Romaji: nidukuri

Nghĩa:

đóng gói; caraceiro; xe

コントロール

Kana: コントロール

Romaji: kontoro-ru

Nghĩa:

kiểm soát

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ướt sũng; nhỏ giọt ướt" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ướt sũng; nhỏ giọt ướt" é "(ずぶ濡れ) zubunure". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ずぶ濡れ) zubunure", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ずぶ濡れ