Bản dịch và Ý nghĩa của: ずばり - zubari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật ずばり (zubari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: zubari

Kana: ずばり

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

ずばり

Bản dịch / Ý nghĩa: dứt khoát; quả quyết; một lần và mãi mãi; không đặt trước; khá thẳng thắn

Ý nghĩa tiếng Anh: decisively;decidedly;once and for all;unreservedly;frankly

Definição: Định nghĩa: Tốt, đây là các định nghĩa ngắn gọn của một số từ: - Amor: Cảm xúc sâu sắc, sự quan tâm chân thành hoặc tình cảm với người khác. - Casa: Một tòa nhà hoặc nơi mà người sống. - Felicidade: Một trạng thái cảm thấy vui vẻ hoặc hài lòng. - Sonho: Một sự kiện hoặc tình huống lý tưởng mà bạn tưởng tượng trong đầu và khó khả thi trở thành hiện thực. - Conhecimento: Biết thông tin hoặc sự thật về một điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (ずばり) zubari

Đó là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "trực tiếp", "thẳng thắn" hoặc "không do dự". Nó bao gồm các ký tự ず (ZU), chỉ ra sự phủ định hoặc vắng mặt và ばり (Bari), có nghĩa là "chính xác" hoặc "chính xác". Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà một phản ứng rõ ràng và trực tiếp được mong đợi, không có sự lảng tránh hoặc mơ hồ. Ví dụ, một người phỏng vấn có thể hỏi một ứng viên công việc: "Bạn có kinh nghiệm quản lý dự án không?" Và chờ câu trả lời "" (Zubari), có nghĩa là "có" hoặc "không" mà không có lời giải thích bổ sung.

Viết tiếng Nhật - (ずばり) zubari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (ずばり) zubari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (ずばり) zubari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

ズバリ; 一言で言えば; 率直に言えば; はっきり言って; はっきりと言えば; 正直に言えば; 率直に言って; はっきりと言って; はっきり言えば; 正直に言って

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: ずばり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ずばり zubari

Câu ví dụ - (ずばり) zubari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa ずばり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

どんなに

Kana: どんなに

Romaji: donnani

Nghĩa:

BẰNG; bao nhiêu

到底

Kana: とうてい

Romaji: toutei

Nghĩa:

(nó không thể)

ぐっと

Kana: ぐっと

Romaji: guto

Nghĩa:

chắc chắn; nhanh; rất; hơn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "dứt khoát; quả quyết; một lần và mãi mãi; không đặt trước; khá thẳng thắn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "dứt khoát; quả quyết; một lần và mãi mãi; không đặt trước; khá thẳng thắn" é "(ずばり) zubari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(ずばり) zubari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
ずばり