Bản dịch và Ý nghĩa của: すれ違う - surechigau

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật すれ違う (surechigau) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: surechigau

Kana: すれちがう

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

すれ違う

Bản dịch / Ý nghĩa: Đi qua nhau

Ý nghĩa tiếng Anh: to pass by one another;to disagree;to miss each other

Definição: Định nghĩa: Họ đi qua nhau.

Giải thích và từ nguyên - (すれ違う) surechigau

すれ Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "đi qua nhau", "chéo" hoặc "tìm thấy chính mình một cách tình cờ". Nó bao gồm hai kanjis: "" có nghĩa là "khác nhau" hoặc "khác nhau" và "" "là một dạng của động từ" "" có nghĩa là "Scrape" hoặc "Brush". Từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống hai người đi ngang qua nhau mà không có người chào đời hoặc tương tác theo một cách nào đó. Nó có thể được sử dụng trong các bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như một con đường bận rộn hoặc một tình huống xã hội.

Viết tiếng Nhật - (すれ違う) surechigau

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (すれ違う) surechigau:

Conjugação verbal de すれ違う

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: すれ違う (surechigau)

  • すれ違う - Tính từ "ます形"
  • すれ違う - Forma て chia ngữ pháp
  • すれ違わせる - Hình thức gây ra
  • すれ違える - Hình thức tiềm năng
  • すれ違った - Quá khứ
  • すれ違おう - Hình thái mong muốn

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (すれ違う) surechigau

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

すれちがう; すれっかす; すれっぱなし

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: すれ違う

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すれちがう surechigau

Câu ví dụ - (すれ違う) surechigau

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa すれ違う sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

発つ

Kana: たつ

Romaji: tatsu

Nghĩa:

khởi hành (trên một chuyến tàu máy bay, v.v.)

倒れる

Kana: たおれる

Romaji: taoreru

Nghĩa:

sụp đổ; để phá vỡ; phá sản; ngã; ngã; chết; chịu thua; ngất xỉu; bị hủy hoại; có một khoản nợ khó đòi.

恵む

Kana: めぐむ

Romaji: megumu

Nghĩa:

ban phước; Thể hiện lòng thương xót

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Đi qua nhau" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Đi qua nhau" é "(すれ違う) surechigau". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(すれ違う) surechigau", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
すれ違う