Bản dịch và Ý nghĩa của: すばしこい - subashikoi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật すばしこい (subashikoi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: subashikoi

Kana: すばしこい

Kiểu: tính từ

L: Campo não encontrado.

すばしこい

Bản dịch / Ý nghĩa: nhanh nhẹn; thông minh; nhanh

Ý nghĩa tiếng Anh: nimble;smart;quick

Definição: Định nghĩa: Hành động nhanh chóng và thể hiện sự nhanh nhẹn.

Giải thích và từ nguyên - (すばしこい) subashikoi

すばしこい là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhanh nhẹn" hoặc "nhanh chóng". Từ nguyên của nó có thể được chia thành hai phần: "subashi" và "koi". "Subashi" bắt nguồn từ động từ "subasu", có nghĩa là "di chuyển nhanh" hoặc "nhanh nhẹn". "koi" là một hậu tố chỉ kỹ năng hoặc chất lượng. Do đó, "subashi-koi" được dịch theo nghĩa đen là "có kỹ năng nhanh nhẹn". Từ này thường được sử dụng để mô tả những người hoặc động vật nhanh nhẹn và hoạt bát.

Viết tiếng Nhật - (すばしこい) subashikoi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (すばしこい) subashikoi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (すばしこい) subashikoi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

素早い; 俊敏; 敏捷; 軽快; 迅速; 素敵; 素晴らしい; 素朴; 素直; 素人; 素材; 素足; 素性; 素手; 素直に; 素顔; 素質; 素早く; 素晴らしく; 素敵な; 素晴らしいです。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: すばしこい

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: すばしこい subashikoi

Câu ví dụ - (すばしこい) subashikoi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

すばしこい猫が庭を駆け回っている。

Subashikoi neko ga niwa wo kake mawatte iru

Một con mèo nhanh nhẹn đang chạy khắp khu vườn.

Một con mèo nhanh đang chạy quanh vườn.

  • すばしこい - tinh khả và nhanh nhẹn
  • 猫 - từ danh từ có nghĩa là mèo
  • が - partítulo que indica o sujeito da frase
  • 庭 - tên từ có nghĩa là vườn
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 駆け回っている - chạy quanh đó, được bắt đầu trợ động từ trong hiện tại tiếp diễn.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa すばしこい sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: tính từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: tính từ

真っ青

Kana: まっさお

Romaji: massao

Nghĩa:

xanh đậm; tái nhợt

有難い

Kana: ありがたい

Romaji: arigatai

Nghĩa:

tri ân; tri ân

黄色い

Kana: きいろい

Romaji: kiiroi

Nghĩa:

màu vàng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhanh nhẹn; thông minh; nhanh" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhanh nhẹn; thông minh; nhanh" é "(すばしこい) subashikoi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(すばしこい) subashikoi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
すばしこい