Bản dịch và Ý nghĩa của: じっくり - jikkuri

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật じっくり (jikkuri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jikkuri

Kana: じっくり

Kiểu: trạng từ

L: Campo não encontrado.

じっくり

Bản dịch / Ý nghĩa: thong thả; cẩn thận

Ý nghĩa tiếng Anh: deliberately;carefully

Definição: Định nghĩa: Cẩn thận 【▽-】 1 [Vice] Dành thời gian để làm điều gì đó. Đừng vội, đừng vội. Không vội vàng. Chậm rãi. Đừng để phòng thủ xuống và hãy cẩn thận. "Dành thời gian để suy nghĩ cẩn thận" "Làm bài kiểm tra cẩn thận" "Đọc cẩn thận" 2 [Adjunto] Làm một việc lặp lại theo đúng khoảng cách thời gian. Đừng vội vã trong việc điểm số. Tuy nhiên, trong trường hợp một cáo buộc duy nhất, đừng sử dụng "jitto" hoặc "gradualmente".

Giải thích và từ nguyên - (じっくり) jikkuri

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bình tĩnh", "kiên nhẫn" hoặc "cẩn thận". Nó bao gồm Kanjis "実" (Jitsu), có nghĩa là "thực tế" hoặc "sự thật" và "" (Juku), có nghĩa là "trưởng thành" hoặc "phát triển tốt". Bài đọc La Mã là "Jikkuri". Đó là một biểu hiện phổ biến ở Nhật Bản, được sử dụng để mô tả một hành động được thực hiện với sự quan tâm và chú ý đến chi tiết. Nó có thể được sử dụng trong các tình huống khác nhau, chẳng hạn như mô tả việc chuẩn bị nấu ăn, công việc thủ công hoặc cuộc trò chuyện quan trọng. Từ này là một thành ngữ Nhật Bản phản ánh văn hóa của đất nước, coi trọng sự kiên nhẫn và chú ý đến chi tiết trong tất cả các hoạt động.

Viết tiếng Nhật - (じっくり) jikkuri

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (じっくり) jikkuri:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (じっくり) jikkuri

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

じっくり; 徹底的に; 丁寧に; 熟考する; 慎重に; じっくりと; しっかりと; じっくりと考える; じっくりと見る; じっくりと聞く; じっくりと読む; じっくりと味わう; じっくりと観察する; じっくりと話す; じっくりと考え込む; じっくりと分析する; じっくりと研究する.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: じっくり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じっくり jikkuri

Câu ví dụ - (じっくり) jikkuri

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa じっくり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: trạng từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: trạng từ

こっそり

Kana: こっそり

Romaji: kossori

Nghĩa:

ăn cắp; bí mật

じっと

Kana: じっと

Romaji: jito

Nghĩa:

cố định; thật chặt; kiên nhẫn; thầm lặng

ばったり

Kana: ばったり

Romaji: battari

Nghĩa:

với một cuộc đối đầu (thud); với một tiếng nổ; mập; sự thất bại; đột nhiên; đột ngột; bất ngờ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "thong thả; cẩn thận" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "thong thả; cẩn thận" é "(じっくり) jikkuri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(じっくり) jikkuri", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
じっくり