Bản dịch và Ý nghĩa của: しゃぶる - shaburu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật しゃぶる (shaburu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shaburu

Kana: しゃぶる

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

しゃぶる

Bản dịch / Ý nghĩa: hút; nhai

Ý nghĩa tiếng Anh: to suck;to chew

Definição: Định nghĩa: Hút cái gì đó bằng miệng hoặc môi.

Giải thích và từ nguyên - (しゃぶる) shaburu

しゃぶる Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "mút" trong tiếng Anh. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "shabu" (しゃぶ) và "ri" (る). "Shabu" có nguồn gốc từ động từ "Shaburu" () có nghĩa là "mút" hoặc "mút". "Ru" là một hậu tố bằng lời nói cho thấy hành động của việc làm một cái gì đó. Do đó, "shaburu" + "ri" = "shaburu" (しゃぶる), có nghĩa là "đường". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh ăn uống, chẳng hạn như "shabu-shabu" (しゃぶしゃぶ), một món ăn thịt của Nhật Bản.

Viết tiếng Nhật - (しゃぶる) shaburu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (しゃぶる) shaburu:

Conjugação verbal de しゃぶる

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: しゃぶる (shaburu)

  • しゃぶる cách từ điển: しゃぶる
  • しゃぶります để sờ
  • しゃぶった passado: đã mút
  • しゃぶれる potencial: tiềm năng
  • しゃぶって định dạng của bạn: しゃぶって

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (しゃぶる) shaburu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

啜る; すする; 飲み込む; 呑み込む; 吸い込む; 飲み干す; 呑み干す; 吸い取る; 飲み込み; 呑み込み; 吸い込み; 飲み込んで; 呑み込んで; 吸い込んで

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: しゃぶる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゃぶる shaburu

Câu ví dụ - (しゃぶる) shaburu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa しゃぶる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

売り切れる

Kana: うりきれる

Romaji: urikireru

Nghĩa:

esgotado

治す

Kana: なおす

Romaji: naosu

Nghĩa:

chữa lành; chữa lành; sửa chữa; để sửa; sửa chữa

炒める

Kana: いためる

Romaji: itameru

Nghĩa:

om trong chảo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hút; nhai" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hút; nhai" é "(しゃぶる) shaburu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(しゃぶる) shaburu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
しゃぶる