Bản dịch và Ý nghĩa của: しゃがむ - shagamu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật しゃがむ (shagamu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shagamu
Kana: しゃがむ
Kiểu: động từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: ngồi xổm
Ý nghĩa tiếng Anh: to squat
Definição: Định nghĩa: Gập đầu và cúi người khi ngồi hoặc làm điều gì đó.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (しゃがむ) shagamu
しゃがむ Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "squat" hoặc "quỳ". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: "" "có nghĩa là" squat "và" "" có nghĩa là "ngồi". Việc đọc từ này là "Shagamu" trong Hiragana và "Sha-gog" ở Romaji. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, chẳng hạn như khi nó ngồi xổm để có được thứ gì đó trên sàn hoặc khi bạn quỳ xuống cầu nguyện.Viết tiếng Nhật - (しゃがむ) shagamu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (しゃがむ) shagamu:
Conjugação verbal de しゃがむ
Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: しゃがむ (shagamu)
- しゃがむ - Cách từ điển
- しゃがみます - Forma educada
- しゃがんでください - Hình thức mệnh lệnh
- しゃがんだ - Past simple form
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (しゃがむ) shagamu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
うずくまる; 膝をつく; しゃがみ込む; 膝を折る; 膝を曲げる
Các từ có chứa: しゃがむ
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しゃがむ shagamu
Câu ví dụ - (しゃがむ) shagamu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa しゃがむ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: động từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "ngồi xổm" é "(しゃがむ) shagamu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![しゃがむ -> agachar](https://skdesu.com/nihongoimg/2693-2991/201.png)